Định nghĩa của từ compost heap

compost heapnoun

đống phân ủ

/ˈkɒmpɒst hiːp//ˈkɑːmpəʊst hiːp/

Thuật ngữ "compost heap" bắt nguồn từ quá trình ủ phân, là quá trình phân hủy tự nhiên của vật chất hữu cơ thành chất cải tạo đất giàu dinh dưỡng. Trong giai đoạn đầu của quá trình ủ phân, khi các vật liệu hữu cơ như thức ăn thừa, lá cây và cỏ cắt được chất đống lại với nhau, chúng bắt đầu phân hủy và tỏa nhiệt do hoạt động của các vi sinh vật. Đống vật chất hữu cơ đang thối rữa này được gọi là đống ủ phân. Từ "heap" dùng để chỉ hình dạng giống như gò đất mà những vật liệu này thường có khi chúng phân hủy. Theo thời gian, khi quá trình ủ phân tiếp tục, các vật liệu trong đống cuối cùng sẽ chuyển thành chất vụn, giàu dinh dưỡng có thể được sử dụng để làm giàu đất trong vườn và trang trại.

namespace
Ví dụ:
  • The backyard compost heap is overflowing with fruit and vegetable scraps, coffee grounds, and torn paper.

    Đống phân trộn ở sân sau tràn ngập vụn trái cây, rau củ, bã cà phê và giấy vụn.

  • I remember when this was just a blank space in the garden, now it's a thriving compost heap teeming with earthy microbes.

    Tôi nhớ khi đó nơi này chỉ là một khoảng đất trống trong vườn, giờ đây nó đã trở thành một đống phân hữu cơ tươi tốt với đầy đủ các loại vi khuẩn đất.

  • The compost heap smelled Putrid when I opened the lid, the smell of rotting food mixed with soil filling my nostrils.

    Khi tôi mở nắp, đống phân ủ bốc mùi thối rữa, mùi thức ăn thối rữa hòa lẫn với đất xộc vào mũi tôi.

  • The compost heap served as a bizarre ecosystem, crawling with worms and other decomposing creatures.

    Đống phân trộn đóng vai trò như một hệ sinh thái kỳ lạ, đầy rẫy giun và các sinh vật phân hủy khác.

  • We added some dry leaves to the compost heap, trying to balance out the dampness.

    Chúng tôi thêm một ít lá khô vào đống phân trộn để cố gắng cân bằng độ ẩm.

  • I avoid the compost heap during summer as it emits a pungent odor during the heatwave.

    Tôi tránh đống phân trộn vào mùa hè vì nó tỏa ra mùi hăng trong đợt nắng nóng.

  • The compost heap is a crucial part of our home's sustainability goals, significantly reducing our landfill waste.

    Đống phân trộn là một phần quan trọng trong mục tiêu phát triển bền vững của ngôi nhà chúng ta, giúp giảm đáng kể lượng rác thải chôn lấp.

  • I always make sure to turn the compost heap to foster aerobic decomposition, speeding up the process.

    Tôi luôn đảm bảo đảo đống phân ủ để thúc đẩy quá trình phân hủy hiếu khí, giúp đẩy nhanh quá trình này.

  • We wouldn't have had such lush gardens without the nutrient-rich compost heap.

    Chúng tôi sẽ không thể có những khu vườn tươi tốt như vậy nếu không có đống phân trộn giàu dinh dưỡng.

  • The compost heap is a mini-ecosystem that works tirelessly to regenerate the soil, benefiting my flowers and vegetables in the long term.

    Đống phân trộn là một hệ sinh thái thu nhỏ hoạt động không ngừng nghỉ để tái tạo đất, mang lại lợi ích lâu dài cho hoa và rau của tôi.