Định nghĩa của từ commonplace book

commonplace booknoun

sách tầm thường

/ˈkɒmənpleɪs bʊk//ˈkɑːmənpleɪs bʊk/

Thuật ngữ "commonplace book" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, trong thời kỳ Phục hưng, khi các học giả và trí thức bắt đầu biên soạn các ghi chú, trích dẫn và ý tưởng liên quan đến nghiên cứu của họ trong những thứ về cơ bản là sách tham khảo cá nhân. Thuật ngữ "commonplace" theo nghĩa đen có nghĩa là "những thứ thường gặp" trong tiếng Anh trung đại, và ý tưởng đằng sau một cuốn sổ thông dụng là thu thập và sắp xếp những ý tưởng quen thuộc hoặc "commonplaces" này theo một định dạng có tổ chức và dễ tham khảo. Những cuốn sách này thường chứa đầy những trích dẫn từ các tác phẩm kinh điển, cũng như các ghi chú về toán học, khoa học, triết học và các môn học khác, và đóng vai trò là một cách để các học giả suy nghĩ phản biện về những ý tưởng mà họ gặp phải và ghi nhớ và tổng hợp chúng tốt hơn. Khi việc lưu giữ sổ thông dụng trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "commonplace book" đã trở nên phổ biến như một từ mô tả cho các tài liệu tham khảo này. Ngày nay, khái niệm sổ thông dụng vẫn còn phù hợp, vì các công cụ kỹ thuật số như ứng dụng ghi chú và cơ sở dữ liệu trực tuyến cung cấp các công cụ tương đương hiện đại để chia sẻ và sắp xếp các ý tưởng theo những cách dễ truy cập.

namespace
Ví dụ:
  • Emily kept a commonplace book to jot down her favorite quotes, inspiring passages, and interesting facts that she encountered while reading and researching.

    Emily giữ một cuốn sổ tay để ghi lại những câu trích dẫn yêu thích, những đoạn văn truyền cảm hứng và những sự thật thú vị mà cô gặp phải trong khi đọc và nghiên cứu.

  • Henry's commonplace book served as a treasure trove of knowledge and wisdom, representing years of his intellectual pursuits and personal reflections.

    Cuốn sổ tay của Henry đóng vai trò như một kho tàng kiến ​​thức và trí tuệ, đại diện cho nhiều năm theo đuổi trí tuệ và suy ngẫm cá nhân của ông.

  • Sarah's commonplace book was filled with common phrases and expressions, as she was committed to learning and improving her language skills.

    Cuốn sổ tay hướng dẫn của Sarah chứa đầy những cụm từ và cách diễn đạt thông dụng vì cô muốn học và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

  • As a budding writer, Maya used her commonplace book to collect ideas, characters, and plot points, forming the foundation of her creative endeavors.

    Là một nhà văn mới vào nghề, Maya đã sử dụng sổ tay ghi chép của mình để thu thập ý tưởng, nhân vật và tình tiết cốt truyện, tạo thành nền tảng cho những nỗ lực sáng tạo của cô.

  • Emma's commonplace book consisted of natural history observations, allowing her to record and classify various species and phenomena found on her property.

    Cuốn sổ tay hướng dẫn của Emma bao gồm những quan sát về lịch sử tự nhiên, cho phép cô ghi chép và phân loại nhiều loài và hiện tượng khác nhau được tìm thấy trên tài sản của mình.

  • Thomas's commonplace book was a experimental log, where he documented the outcomes of his scientific inquiries, noting all observations and results.

    Cuốn sổ tay thông thường của Thomas là một cuốn nhật ký thực nghiệm, trong đó ông ghi lại kết quả nghiên cứu khoa học của mình, ghi chú lại tất cả các quan sát và kết quả.

  • Charlotte's commonplace book was a meditation journal, where she wrote about her thoughts, feelings, and prayers, as a means of introspection and spiritual reflection.

    Cuốn sổ tay thông thường của Charlotte là một cuốn nhật ký thiền định, nơi bà viết về những suy nghĩ, cảm xúc và lời cầu nguyện của mình như một phương tiện để tự vấn và phản ánh tâm linh.

  • Daniel's commonplace book comprised of sketches he drew from observation, which functioned as a visual catalogue of his surroundings.

    Cuốn sổ tay ghi chép hàng ngày của Daniel bao gồm những bản phác thảo ông vẽ ra từ quan sát, đóng vai trò như một danh mục trực quan về môi trường xung quanh.

  • Kate's commonplace book was a historical timeline, in which she wrote dates, events, and narratives, tracking the people and landmarks that had shaped her nation.

    Cuốn sổ tay của Kate là một dòng thời gian lịch sử, trong đó cô ghi lại ngày tháng, sự kiện và tường thuật, theo dõi những con người và địa danh đã định hình nên quốc gia của cô.

  • As a lover of literature, Oliver's commonplace book consisted of quotes from novels, plays, and poems, functioning as a sort of literary compendium.

    Là một người yêu thích văn học, cuốn sổ tay của Oliver bao gồm những trích dẫn từ tiểu thuyết, vở kịch và thơ, đóng vai trò như một dạng tuyển tập văn học.