danh từ
đoạn ngắn ghi nhanh
Lừa đảo
/ˈdʒɒtɪŋz//ˈdʒɑːtɪŋz/"Jottings" bắt nguồn từ động từ "jot", nghĩa là "viết nhanh và ngắn gọn". Bản thân động từ "jot" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "jot" hoặc "jotte", có thể liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "hjóta", nghĩa là "kêu lên". Ý tưởng là thứ gì đó được ghi chép lại là một ghi chú nhanh, gần giống như "khóc". Theo thời gian, "jot" có nghĩa là hành động viết, và "jottings" xuất hiện dưới dạng số nhiều, ám chỉ các ghi chú hoặc mục nhập ngắn gọn, không chính thức.
danh từ
đoạn ngắn ghi nhanh
Khi ông viết nguệch ngoạc vào sổ tay, những dòng ghi chép của ông tạo thành hình dạng của một biểu tượng bí ẩn.
Cô ấy ghi chép ngẫu nhiên vào lề sách giáo khoa, cố gắng sắp xếp suy nghĩ của mình trước kỳ thi.
Những ghi chép của tác giả đã vẽ nên một bức tranh sống động về tình trạng tồi tệ của thành phố.
Những dòng ghi chú trên bảng trắng có vẻ như là danh sách các mặt hàng tạp hóa, nhưng khi xem xét kỹ hơn, chúng dường như tạo thành một thông điệp bí ẩn.
Trong sổ tay của mình, những ghi chép của nghệ sĩ đã phát triển thành những bản phác thảo phức tạp và các tác phẩm thử nghiệm.
Thám tử nghiên cứu kỹ những ghi chép của nhân chứng, cố gắng ghép lại dòng thời gian của các sự kiện.
Những dòng chữ ghi chú trên tường trông có vẻ lộn xộn, vô dụng đối với người ngoài, nhưng nghệ sĩ khẳng định chúng ẩn chứa một ý nghĩa ẩn giấu.
Những ghi chép của bà là sự pha trộn giữa các ý tưởng, trích dẫn và suy ngẫm cá nhân mà sau này bà đã biến thành một bài luận mạch lạc.
Những ghi chép của nhà khoa học là một loạt các tính toán và quan sát tỉ mỉ dẫn đến một khám phá đột phá.
Những dòng ghi chép trên khăn ăn làm cô ngạc nhiên. Cô đã vô tình sáng tác một bài thơ khi đang ghi chép kế hoạch cho bữa tối.