Định nghĩa của từ scrapbook

scrapbooknoun

sổ lưu niệm

/ˈskræpbʊk//ˈskræpbʊk/

Thuật ngữ "scrapbook" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 như một cách để mọi người lưu giữ và sắp xếp ký ức của mình một cách sáng tạo theo định dạng giống như một cuốn sách. Từ này bắt nguồn từ động từ "to scrap" có nghĩa là cắt hoặc xé một thứ gì đó thành nhiều mảnh nhỏ, và "book" có nghĩa là tự giải thích. Ban đầu, sổ lưu niệm chủ yếu được phụ nữ sử dụng như một cách để ghi lại cuộc sống và trải nghiệm hàng ngày của họ, chẳng hạn như các sự kiện xã hội, du lịch và thành tích cá nhân. Họ sẽ cẩn thận lựa chọn và sắp xếp báo, bưu thiếp, vé và các kỷ vật khác vào những cuốn sổ trắng, thường tô điểm chúng bằng nhãn dán, cờ hiệu và các đồ trang trí khác. Sự phổ biến của sổ lưu niệm tiếp tục phát triển cùng với sự phát triển của ngành in ấn và xuất bản vào đầu những năm 1900. Vào giữa những năm 1900, sự ra đời của các trang sổ lưu niệm được cắt sẵn và các công cụ chuyên dụng để tô điểm đã khiến sổ lưu niệm trở thành một sở thích dễ tiếp cận và phổ biến đối với mọi người ở mọi lứa tuổi. Ngày nay, scrapbooking không chỉ là một phương tiện nghệ thuật để lưu giữ và sắp xếp kỷ niệm mà còn trở thành một ngành công nghiệp trị giá hàng triệu đô la với các hội nghị, tạp chí và cộng đồng trực tuyến riêng. Trên thực tế, scrapbooking đã phát triển để bao gồm nhiều phong cách, từ truyền thống và cổ điển đến hiện đại và kỹ thuật số, biến nó thành một trò tiêu khiển đa dạng và thú vị cho những cá nhân sáng tạo trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningTrong Macintosh, đây là một dụng cụ văn phòng dùng để giữ các hình đồ họa hay dùng, như tiêu đề trên đầu thư của công ty chẳng hạn, mà sau đó bạn có thể chen vào các tài liệu mới khi cần thiết

namespace
Ví dụ:
  • Sarah proudly showed off her scrapbook filled with photos, ticket stubs, and mementos from her recent cross-country road trip.

    Sarah tự hào khoe cuốn sổ lưu niệm chứa đầy ảnh, cuống vé và kỷ vật từ chuyến đi xuyên quốc gia gần đây của cô.

  • The scrapbook was a cherished family heirloom, passed down from generation to generation as a way to preserve and remember their shared history.

    Sổ lưu niệm là vật gia truyền quý giá của gia đình, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác như một cách lưu giữ và ghi nhớ lịch sử chung của họ.

  • Jessica spent hours carefully cutting and pasting images into her scrapbook, creating a visual journal of her travels, relationships, and interests.

    Jessica đã dành nhiều giờ để cẩn thận cắt và dán hình ảnh vào sổ lưu niệm, tạo nên một cuốn nhật ký trực quan về những chuyến du lịch, các mối quan hệ và sở thích của mình.

  • The scrapbook held a treasure trove of memories, from childhood milestones to first kisses and graduations.

    Cuốn sổ lưu niệm lưu giữ vô vàn kỷ niệm, từ những cột mốc thời thơ ấu đến nụ hôn đầu và lễ tốt nghiệp.

  • As a retirement present, Tom's co-workers gifted him a scrapbook filled with messages, memories, and inside jokes from their years of working together.

    Như một món quà nghỉ hưu, các đồng nghiệp của Tom đã tặng ông một cuốn sổ lưu niệm chứa đầy những tin nhắn, kỷ niệm và những câu chuyện cười trong nhiều năm làm việc cùng nhau.

  • The teacher asked her students to create a scrapbook documenting their learning journey, using images, charts, and other educational materials.

    Giáo viên yêu cầu học sinh tạo một cuốn sổ lưu niệm ghi lại hành trình học tập của mình bằng hình ảnh, biểu đồ và các tài liệu giáo dục khác.

  • Emma laughed as she flipped through the scrapbook, reminiscing about old friends, playful pranks, and silly mistakes.

    Emma cười khi lật từng trang sổ lưu niệm, hồi tưởng về những người bạn cũ, những trò đùa tinh nghịch và những sai lầm ngớ ngẩn.

  • The scrapbook was a creative outlet for Jane, a way to combine her love of art and storytelling into a tactile, three-dimensional experience.

    Sổ lưu niệm là nơi Jane thỏa sức sáng tạo, là cách kết hợp tình yêu nghệ thuật và kể chuyện thành một trải nghiệm xúc giác, ba chiều.

  • The scrapbook served as a timeline of growth and change, a visual depiction of the transformations that took place in the person who crafted it.

    Cuốn sổ lưu niệm đóng vai trò như dòng thời gian về sự phát triển và thay đổi, mô tả trực quan những chuyển đổi diễn ra ở người tạo ra nó.

  • The scrapbook was a window into a world beyond itself, a testament to the richness and complexity of human experience.

    Cuốn sổ lưu niệm là cửa sổ mở ra một thế giới khác, là minh chứng cho sự phong phú và phức tạp của trải nghiệm con người.