Định nghĩa của từ coffee klatch

coffee klatchnoun

cà phê klatch

/ˈkɒfi klætʃ//ˈkɔːfi klætʃ/

Thuật ngữ "coffee klatch" là một từ tiếng Đức-Anh có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Nó có thể bắt nguồn từ tiếng Đức "Kleine Kaffeepause" có nghĩa là "khoảng dừng uống cà phê nhỏ". Trong các nhóm xã hội Đức, phụ nữ sẽ tụ tập tại nhà của nhau để nghỉ ngơi ngắn, thường là vào buổi chiều, để thưởng thức một tách cà phê và đồ ngọt. Thuật ngữ "kleine" trong "Kleine Kaffeepause" ám chỉ khoảng thời gian nghỉ ngơi ngắn. Khi những cuộc tụ họp này trở nên phổ biến trong cộng đồng người Đức-Mỹ tại Hoa Kỳ vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900, từ "klatsch" (có nghĩa là trò chuyện hoặc tụ tập xã hội trong tiếng Đức) đã được thêm vào thuật ngữ này để tạo ra "coffee klatch." Sự kiện sôi động và xã hội này, nơi mọi người uống cà phê và thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau, tiếp tục là một cuộc tụ họp xã hội phổ biến ở nhiều cộng đồng Anh-Đức trên khắp thế giới. Điều quan trọng cần lưu ý là các chi tiết cụ thể của cuộc tụ họp, chẳng hạn như thời gian trong ngày và thời gian nghỉ, có thể thay đổi tùy thuộc vào các tập tục thông thường trong nền văn hóa cụ thể mà thuật ngữ này được sử dụng. Tuy nhiên, cụm từ "coffee klatch" đã mang một ý nghĩa rộng rãi và dễ nhận biết như một cuộc tụ họp xã hội hiện nay thường được cả nam giới và phụ nữ yêu thích như một sự thay thế cho các phương pháp giao lưu truyền thống hơn như đi chơi ở quán bar hoặc nhà hàng.

namespace
Ví dụ:
  • Every Thursday afternoon, a group of retirees gather at the local coffee shop for their weekly coffee klatch, where they share stories, play cards, and enjoy lively conversation over cups of steaming hot coffee.

    Vào mỗi chiều thứ năm, một nhóm người về hưu tụ tập tại quán cà phê địa phương để uống cà phê, nơi họ chia sẻ những câu chuyện, chơi bài và trò chuyện sôi nổi bên tách cà phê nóng hổi.

  • After her morning run, Sarah meets her friends for a coffee klatch at a cozy café near her house. They sip on cappuccinos and catch up on each other's lives while watching the rain pour outside the windows.

    Sau khi chạy bộ buổi sáng, Sarah gặp bạn bè để uống cà phê tại một quán cà phê ấm cúng gần nhà. Họ nhâm nhi cappuccino và kể cho nhau nghe về cuộc sống của nhau trong khi ngắm mưa rơi ngoài cửa sổ.

  • The coffee klatch at the bookstore is a popular spot for writers and literary enthusiasts to come together, debate in-depth about classics and newest releases, enjoy a rich aroma of coffee, and immerse themselves in the literary community.

    Buổi cà phê tại hiệu sách là nơi lý tưởng để các nhà văn và những người đam mê văn học tụ họp, thảo luận sâu sắc về các tác phẩm kinh điển và mới xuất bản, thưởng thức hương thơm nồng nàn của cà phê và hòa mình vào cộng đồng văn học.

  • In the small town of Cedarville, nothing brings the community together quite like a coffee klatch at the local diner. Residents enjoy creamy lattes, homemade muffins, and the sound of friendly chatter that only a tight-knit community can provide.

    Ở thị trấn nhỏ Cedarville, không gì gắn kết cộng đồng lại với nhau hơn một buổi cà phê tại quán ăn địa phương. Cư dân thưởng thức cà phê latte kem, bánh nướng xốp tự làm và tiếng trò chuyện thân thiện mà chỉ một cộng đồng gắn bó mới có thể mang lại.

  • At the hospital's waiting room, families of patients often share stories, offer emotional support, and exchange ideas over cups of decaffeinated coffee during their coffee klatch. It becomes a sanctuary where people find solace and learn to cope.

    Tại phòng chờ của bệnh viện, gia đình bệnh nhân thường chia sẻ những câu chuyện, hỗ trợ về mặt tinh thần và trao đổi ý tưởng qua những tách cà phê không chứa caffein trong buổi cà phê của họ. Nơi đây trở thành nơi trú ẩn, nơi mọi người tìm thấy sự an ủi và học cách đối phó.

  • The coffee klatch at the university library is a hub for students to socialize, learn, and engage in academic conversation. They sprawl on various chairs, tables, and sofas sipping coffee, debating theories and ideas, and sharing knowledge.

    Coffee klatch tại thư viện trường đại học là nơi sinh viên giao lưu, học hỏi và tham gia vào các cuộc trò chuyện học thuật. Họ nằm dài trên nhiều ghế, bàn và ghế sofa nhâm nhi cà phê, tranh luận về các lý thuyết và ý tưởng, và chia sẻ kiến ​​thức.

  • During a coffee klatch at the city's cultural center, art lovers from an eclectic mix of backgrounds come together to discuss artwork they admire or abhor, and enjoy the smell of freshly brewed coffee, while exchanging interesting perspectives.

    Trong buổi cà phê tại trung tâm văn hóa của thành phố, những người yêu nghệ thuật từ nhiều nền tảng khác nhau tụ họp để thảo luận về các tác phẩm nghệ thuật mà họ ngưỡng mộ hoặc ghét bỏ, và thưởng thức mùi cà phê mới pha trong khi trao đổi những góc nhìn thú vị.

  • Amid the bustle of downtown Manhattan, a group of sales executives savor lattes and discuss business strategies during a coffee klatch in a neon-lit café. The place oozes energy and stimulation, matching the invigorating pace of the town's business district.

    Giữa sự nhộn nhịp của trung tâm Manhattan, một nhóm giám đốc bán hàng thưởng thức cà phê latte và thảo luận về các chiến lược kinh doanh trong một buổi cà phê tại một quán cà phê sáng đèn neon. Nơi này tràn đầy năng lượng và sự kích thích, phù hợp với nhịp sống sôi động của khu thương mại trong thị trấn.

  • In a quiet corner of the bakery, a group of ladies, dressed in bright floral prints, diligently prepare for their weekly coffee klatch. Favoring cream cheese Danishes and cinnamon rolls, they solve

    Trong một góc yên tĩnh của tiệm bánh, một nhóm phụ nữ, mặc đồ in hoa tươi sáng, đang siêng năng chuẩn bị cho buổi cà phê hàng tuần của họ. Họ thích bánh Danishes phô mai kem và bánh cuộn quế, họ giải quyết