danh từ
con gà trống
fighting cock: gà chọi
cock of the wood: gà rừng
chim trống (ở những danh từ ghép)
to cock one's ears: vểnh tay lên (để nghe)
to cock one's nose: hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ)
to cock one's hat: đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên
người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ
cock of the walk: người vai vế nhất
cock of the school: học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường
ngoại động từ
lên cò súng
fighting cock: gà chọi
cock of the wood: gà rừng
vểnh lên, hếch lên, dựng lên
to cock one's ears: vểnh tay lên (để nghe)
to cock one's nose: hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ)
to cock one's hat: đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên
nháy nháy ai; liếc nhìn ai
cock of the walk: người vai vế nhất
cock of the school: học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường