Định nghĩa của từ half-cock

half-cocknoun

nửa con gà trống

/ˌhɑːf ˈkɒk//ˌhæf ˈkɑːk/

namespace

Thành ngữ

go off at half-cock
(informal)to start before preparations are complete, so that the effect or result is not as it should be