Định nghĩa của từ peacock

peacocknoun

con công

/ˈpiːkɒk//ˈpiːkɑːk/

Từ "peacock" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "pekeloun," có nghĩa là "peacock (male)" cũng như "gallant, extravagant" do bộ lông công cầu kỳ và sặc sỡ của con công đực. Thuật ngữ "peacock" cũng được áp dụng cho một người "kiêu hãnh, phù phiếm" trong tiếng Anh trung đại, có thể là do vẻ ngoài uy nghiêm và kiêu hãnh của con chim đực. Từ "paon" trong tiếng Pháp cổ (có nghĩa là "peacock") và từ "pencan" trong tiếng Anh-Saxon (có nghĩa là "peacock") được coi là nguồn có thể có của từ tiếng Anh trung đại "pekeloun." Nguồn gốc của từ "peacock" cuối cùng được cho là có liên quan đến từ tiếng Latin "pavo", cũng có nghĩa là "peacock,", có thể bắt nguồn từ một gốc Ấn-Âu cổ đại chỉ màu "xanh xám".

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) con công (trống)

examplepround as a peacock: vênh vang như con công

type nội động từ

meaningvênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ

examplepround as a peacock: vênh vang như con công

namespace
Ví dụ:
  • The green and blue feathers of the peacock spread out in a stunning display, captivating all who witness it.

    Bộ lông xanh lá cây và xanh lam của con công xòe ra tạo nên một cảnh tượng tuyệt đẹp, quyến rũ tất cả những ai chứng kiến.

  • The male peacock struts around the garden, his feathers fanned out to attract a potential mate.

    Con công trống đi lại quanh vườn, xòe rộng lông để thu hút bạn tình tiềm năng.

  • The peacock's colorful plumage is a reminder of the beauty that exists in nature.

    Bộ lông đầy màu sắc của chim công là lời nhắc nhở về vẻ đẹp tồn tại trong thiên nhiên.

  • She couldn't help but pause in awe as the peacock danced around her, his feathers almost too beautiful to be real.

    Cô không khỏi dừng lại vì kinh ngạc khi con công nhảy múa xung quanh cô, bộ lông của nó đẹp đến mức không thể tin là thật.

  • The peacock'swealth of iridescent feathers was a sight that left everyone in the area awestruck.

    Bộ lông óng ánh của loài công là một cảnh tượng khiến mọi người trong vùng đều kinh ngạc.

  • The peacock's magnificent display of feathers left her breathless, and she couldn't help but be grateful for having witnessed such a rare and stunning sight.

    Màn trình diễn lông vũ tuyệt đẹp của con công khiến cô nín thở, và cô không khỏi cảm thấy biết ơn vì đã được chứng kiến ​​một cảnh tượng hiếm có và tuyệt đẹp như vậy.

  • The peacock danced around her, his feathers seeming to change color in the light, making her almost forget that she was in the middle of an urban area.

    Con công nhảy múa xung quanh cô, bộ lông của nó dường như đổi màu dưới ánh sáng, khiến cô gần như quên mất rằng mình đang ở giữa một khu đô thị.

  • The peacock's feathers shimmered in the sunlight, and for a moment, it was as if she was lost in a fairytale.

    Bộ lông của con công lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, và trong khoảnh khắc, cô ấy trông như thể đang lạc vào một câu chuyện cổ tích.

  • She watched in fascination as the peacock spread his feathers wide, the vibrant colors seemingly competing for attention.

    Cô ấy thích thú quan sát con công xòe rộng bộ lông của mình, những màu sắc rực rỡ dường như đang cạnh tranh để thu hút sự chú ý.

  • The peacock's feathers were so elaborate and beautiful that they almost seemed like works of art, each one meticulously crafted to showcase the bird's true beauty.

    Lông công được thiết kế cầu kỳ và đẹp đến nỗi trông chúng gần giống như những tác phẩm nghệ thuật, mỗi chiếc lông được chế tác tỉ mỉ để tôn lên vẻ đẹp thực sự của loài chim.

Từ, cụm từ liên quan