Định nghĩa của từ coal tar

coal tarnoun

nhựa than đá

/ˈkəʊl tɑː(r)//ˈkəʊl tɑːr/

Thuật ngữ "coal tar" dùng để chỉ chất lỏng nhớt, sẫm màu thu được như một sản phẩm phụ của quá trình cacbon hóa than, được sử dụng để sản xuất than cốc cho ngành công nghiệp thép. Nhựa than có nhiều ứng dụng trong hóa học và công nghiệp do hỗn hợp phức tạp của các hợp chất hữu cơ. Từ "coal" trong "coal tar" liên quan đến thực tế là nhựa than có nguồn gốc từ than, trong khi từ "tar" chỉ cụ thể đến cặn đặc, dính còn lại sau khi đốt nhiên liệu rắn. Thuật ngữ "coal tar" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi các nhà hóa học như Friedrich Wöhler và Michael Faraday bắt đầu nghiên cứu các đặc tính và công dụng của sản phẩm phụ nhiên liệu này.

namespace
Ví dụ:
  • The chemical production process in the factory results in the release of coal tar, which has raised environmental concerns among the local community.

    Quá trình sản xuất hóa chất trong nhà máy dẫn đến việc thải ra nhựa than, gây ra mối lo ngại về môi trường trong cộng đồng địa phương.

  • After investigating the effects of coal tar on human health, the medical experts concluded that exposure to this substance can lead to skin irritation and increase the risk of cancer.

    Sau khi nghiên cứu tác động của hắc ín than đá đối với sức khỏe con người, các chuyên gia y tế kết luận rằng việc tiếp xúc với chất này có thể gây kích ứng da và làm tăng nguy cơ ung thư.

  • To prevent the seepage of coal tar into nearby water sources, the authorities have installed barriers around the factory.

    Để ngăn chặn nhựa đường rò rỉ vào các nguồn nước gần đó, chính quyền đã lắp đặt các rào chắn xung quanh nhà máy.

  • When coal tar is processed to extract certain compounds, it is called pitch.

    Khi nhựa than đá được xử lý để chiết xuất một số hợp chất nhất định, nó được gọi là nhựa hắc ín.

  • Coal tar is used as a base for producing a variety of products, including dyes, creosote, and benzene.

    Nhựa than đá được dùng làm nguyên liệu cơ bản để sản xuất nhiều loại sản phẩm, bao gồm thuốc nhuộm, creosote và benzen.

  • The coal tar distillation process involves separating the tar into different fractions based on their boiling points.

    Quá trình chưng cất nhựa than đá bao gồm việc tách nhựa than đá thành các phần khác nhau dựa trên nhiệt độ sôi của chúng.

  • The coal tar pitch volleyball tournament was held last weekend, showcasing the talent of teams from across the country.

    Giải bóng chuyền trên sân nhựa đường đã được tổ chức vào cuối tuần trước, giới thiệu tài năng của các đội trên khắp cả nước.

  • The use of coal tar as a building material dates back to the Victorian era, when it was commonly used to make roofing felt.

    Việc sử dụng nhựa than đá làm vật liệu xây dựng đã có từ thời Victoria, khi đó nó thường được dùng để làm nỉ lợp mái.

  • Due to its toxicity, coal tar should always be handled with proper safety precautions, such as wearing protective gloves and masks.

    Do tính độc hại của nó, hắc ín than đá phải luôn được xử lý bằng các biện pháp phòng ngừa an toàn thích hợp, chẳng hạn như đeo găng tay và khẩu trang bảo vệ.

  • In some cases, coal tar may seep into the groundwater, contaminating nearby wells and posing a serious threat to public health.

    Trong một số trường hợp, nhựa than có thể ngấm vào nước ngầm, làm ô nhiễm các giếng gần đó và gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng.