danh từ
(hoá học) creozot
nhựa than
/ˈkriːəsəʊt//ˈkriːəsəʊt/Từ "creosote" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Tây Ban Nha "criar as looking", có nghĩa là "mọc những bụi cây gai". Cụm từ này ám chỉ đến cây bụi sa mạc được gọi là Creosote Bush (Larrea tridentata), có nguồn gốc từ các vùng khô cằn ở phía tây nam Hoa Kỳ và Mexico. Cây bụi Creosote tỏa ra mùi đặc trưng, do sự hiện diện của các hợp chất creosol trong nhựa bao phủ lá và cành của nó. Các hợp chất này, ban đầu được chiết xuất và sử dụng để bảo quản gỗ vào thế kỷ 19, đã tạo ra từ tiếng Anh "creosote". Ngày nay, thuật ngữ "creosote" được sử dụng để chỉ các chất bảo quản này, cũng như mùi và hương vị phát sinh từ sự hiện diện của chúng trong nhiều sản phẩm khác nhau, bao gồm một số phương pháp điều trị y tế và các sản phẩm thuốc lá.
danh từ
(hoá học) creozot
Không khí trong sa mạc nồng nặc mùi creosote, một chất bảo quản tự nhiên được dùng trong một số loại xử lý gỗ.
Những người đi bộ đường dài nên cẩn thận không làm hại những bụi cây creosote mỏng manh ở sa mạc Mojave, vì chúng là một phần quan trọng của hệ sinh thái và là nguồn thức ăn cho nhiều loài động vật bản địa.
Đường mòn Creosote trong Công viên quốc gia Joshua Tree nổi tiếng với nhiều loài hoa dại, xương rồng và tất nhiên là những bụi cây creosote tỏa ra mùi hương đất trong không khí.
Creosote đã được các bộ tộc bản địa ở Châu Mỹ sử dụng như một hợp chất thuốc trong nhiều thế kỷ để điều trị nhiều loại bệnh, từ các vấn đề về hô hấp đến các bệnh về da.
Gỗ creosote có hương vị và mùi thơm được sử dụng trong bếp lò đốt củi và lò sưởi có thể để lại ấn tượng lâu dài cho chủ nhà cũng như khách nhờ mùi hương đặc trưng của nó.
Nếu bạn đi bộ đường dài ở sa mạc creosote, hãy nhớ mang theo nhiều nước vì lá cây creosote có dầu tỏa ra mùi hương mạnh có thể giúp động vật tiết kiệm nước bằng cách giảm thiểu sự bốc hơi.
Sa mạc thường được đặc trưng bởi những bụi cây creosote có gai trải dài ngút tầm mắt, mang đến vẻ đẹp mộc mạc và gồ ghề cho cảnh quan cằn cỗi.
Những người làm bánh và đầu bếp khẳng định hương vị tự nhiên và mùi thơm của gỗ creosote trong công thức làm bánh pizza và bánh mì của họ, mang đến một chút hương vị hoang dã tinh tế cho món ăn.
Lá creosote có mùi thơm và hấp dẫn, còn được gọi là gummier hoặc greasewood, theo truyền thống được một số nền văn hóa sử dụng để làm thuốc xua đuổi muỗi tự nhiên, nhờ mùi hăng và kết cấu dính của chúng.
Trong chuyến đi bộ ngắm hoàng hôn, ánh sáng vàng của mặt trời có thể làm nổi bật sắc xanh rực rỡ của tán lá creosote, tạo nên sự tương phản sống động với sắc tím rực rỡ của núi phía sau.