Định nghĩa của từ naphthalene

naphthalenenoun

naphtalen

/ˈnæfθəliːn//ˈnæfθəliːn/

Từ "naphthalene" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "nabbus" có nghĩa là mực và "thanatos" có nghĩa là cái chết. Vào giữa thế kỷ 19, naphthalene lần đầu tiên được tổng hợp dưới dạng chất rắn màu vàng bởi Michel-Eugène Chevreul, một nhà hóa học người Pháp. Ban đầu, nó được sử dụng làm thuốc nhuộm cho hàng dệt may và làm nguyên liệu đầu vào để sản xuất các hóa chất khác. Tuy nhiên, mãi đến những năm 1860, một nhà hóa học người Đức, Carl Friedrich Gerhardt, mới phát hiện ra tính chất diệt côn trùng của naphthalene. Ông phát hiện ra rằng naphthalene có thể xua đuổi côn trùng và sau đó được sử dụng để bảo quản vải và vật liệu. Trên thực tế, sản xuất naphthalene tăng nhanh vào đầu thế kỷ 20 do được sử dụng làm thuốc xua đuổi bướm đêm. Tên "naphthalene" được đặt cho hợp chất này do cấu trúc hóa học của nó giống với naphthol, một loại hóa chất được sử dụng làm thuốc nhuộm trong mực. Hậu tố "-ene" được thêm vào để chỉ ra rằng đó là một hydrocarbon, cụ thể là hydrocarbon thơm, có mùi khói đặc trưng do tính dễ bay hơi của nó. Mặc dù naphthalene vẫn được sử dụng rộng rãi ngày nay, đặc biệt là như một thành phần trong thuốc diệt côn trùng và thuốc trừ sâu, nhưng các loại thuốc trừ sâu mới hơn đã thay thế nó phần lớn do lo ngại về độc tính của nó đối với con người và môi trường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningNaptalin

namespace
Ví dụ:
  • Naphthalene is commonly used as mothballs to repel clothes moths due to its strong odor.

    Naphthalene thường được dùng làm long não để xua đuổi sâu bướm quần áo vì có mùi rất nồng.

  • The burning of naphthalene produces dense, white smoke that can irritate the eyes and respiratory system.

    Việc đốt naphtalen tạo ra khói trắng dày đặc có thể gây kích ứng mắt và hệ hô hấp.

  • Naphthalene is a white, solid organic compound that is derived from coal tar.

    Naphthalene là một hợp chất hữu cơ rắn, màu trắng có nguồn gốc từ nhựa than đá.

  • The American Cancer Society has classified naphthalene as a possible human carcinogen due to its link to liver cancer in lab animals.

    Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ đã phân loại naphthalene là chất có thể gây ung thư ở người do nó có liên quan đến ung thư gan ở động vật thí nghiệm.

  • Naphthalene is used as a building block in the manufacture of plastic materials, dyes, and other chemicals.

    Naphthalene được sử dụng làm thành phần chính trong sản xuất vật liệu nhựa, thuốc nhuộm và các hóa chất khác.

  • Some types of machine oil contain traces of naphthalene as an antioxidant to protect metal parts from corrosion.

    Một số loại dầu máy có chứa một lượng nhỏ naphthalene như một chất chống oxy hóa để bảo vệ các bộ phận kim loại khỏi bị ăn mòn.

  • Naphthalene is not naturally found in the environment, but can contaminate water and soil as a result of industrial processes.

    Naphthalene không có sẵn trong môi trường nhưng có thể gây ô nhiễm nước và đất do các quá trình công nghiệp.

  • In medical applications, naphthalene has been used in the diagnosis and treatment of a variety of conditions, such as broiler skin disease and certain forms of cancer.

    Trong ứng dụng y tế, naphtalen đã được sử dụng để chẩn đoán và điều trị nhiều tình trạng bệnh khác nhau, chẳng hạn như bệnh da ở gà thịt và một số dạng ung thư.

  • Research suggests that exposure to high levels of naphthalene in the workplace or through environmental pollution can lead to respiratory and central nervous system problems.

    Nghiên cứu cho thấy việc tiếp xúc với nồng độ naphthalene cao tại nơi làm việc hoặc thông qua ô nhiễm môi trường có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp và hệ thần kinh trung ương.

  • Despite its use in various industrial and medical applications, it is recommended to limit contact with naphthalene to avoid potential health risks.

    Mặc dù được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và y tế, người ta vẫn khuyến cáo nên hạn chế tiếp xúc với naphtalen để tránh những rủi ro tiềm ẩn cho sức khỏe.