Định nghĩa của từ phenol

phenolnoun

phenol

/ˈfiːnɒl//ˈfiːnɔːl/

Từ "phenol" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "phên" có nghĩa là "pitch" hoặc "resin", và "hôlon" có nghĩa là "compound". Vào giữa thế kỷ 19, một nhà hóa học người Đức tên là Friedrich Woehler đã tổng hợp một hợp chất mà ông đặt tên là "axit carbolic" từ benzen, một chất lỏng không màu được sử dụng như một chất thay thế rẻ hơn và hiệu quả hơn cho hắc ín than đá. Tuy nhiên, sau đó người ta phát hiện ra rằng hợp chất này có mùi đặc trưng giống như cao su cháy, và tên đã được đổi thành "phenol" vào năm 1859 do liên quan đến vòng benzen. Tiền tố "phe-" bắt nguồn từ "phên", trong khi "ol" bắt nguồn từ "hôlon", cả hai đều có nghĩa là hợp chất hoặc chất. Vì vậy, "phenol" là một hợp chất có nguồn gốc từ vòng benzen và thường được sử dụng làm chất khử trùng, chất bảo quản và vật liệu tổng hợp trong nhiều ngành công nghiệp ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Fenola

namespace
Ví dụ:
  • The laboratory technician added a drop of phenol to the test tube to react with the sodium hydroxide solution.

    Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm thêm một giọt phenol vào ống nghiệm để phản ứng với dung dịch natri hydroxit.

  • The phenol content in the industrial effluent exceeded the permissible limits, causing environmental concerns.

    Hàm lượng phenol trong nước thải công nghiệp vượt quá giới hạn cho phép, gây ra những lo ngại về môi trường.

  • The researchers discovered that phenol could potentially be used as a new class of antiviral agent.

    Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng phenol có khả năng được sử dụng như một loại thuốc kháng vi-rút mới.

  • The phenol derivatives showed promising results in the preliminary screening for inhibition of cancer cell growth.

    Các dẫn xuất phenol cho thấy kết quả khả quan trong sàng lọc sơ bộ nhằm ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.

  • The manufacturer recalled the bathtub cleaner due to high concentrations of phenol that were causing skin irritation.

    Nhà sản xuất đã thu hồi chất tẩy rửa bồn tắm do có nồng độ phenol cao gây kích ứng da.

  • The hospital staff used phenol as a disinfectant to sterilize medical equipment.

    Nhân viên bệnh viện đã sử dụng phenol làm chất khử trùng để khử trùng thiết bị y tế.

  • The police detected traces of phenol in the suspect's hair, indicating possible contact with industrial chemicals.

    Cảnh sát phát hiện dấu vết của phenol trên tóc nghi phạm, cho thấy có thể nghi phạm đã tiếp xúc với hóa chất công nghiệp.

  • The% composition of phenol in the wood preservative was found to be on the higher side, necessitating better labeling and a warning of potential hazards.

    Tỷ lệ % phenol trong chất bảo quản gỗ được phát hiện ở mức cao, đòi hỏi phải dán nhãn tốt hơn và cảnh báo về các mối nguy tiềm ẩn.

  • The industrialist invested in research to minimize the release of phenol as a by-product of their manufacturing process.

    Các nhà công nghiệp đã đầu tư vào nghiên cứu để giảm thiểu việc giải phóng phenol như một sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất của họ.

  • The toxicity of phenol was a crucial factor in determining its safe handling procedures for the personnel working in the chemical plant.

    Độc tính của phenol là một yếu tố quan trọng trong việc xác định quy trình xử lý an toàn cho nhân viên làm việc trong nhà máy hóa chất.