Định nghĩa của từ closeout

closeoutnoun

đóng cửa

/ˈkləʊzaʊt//ˈkləʊzaʊt/

Từ "closeout" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ, cụ thể là trong bối cảnh bán lẻ. Ban đầu, nó ám chỉ quá trình thanh lý hàng hóa dư thừa hoặc ngừng sản xuất bằng cách bán với giá chiết khấu. Thực hành này thường được sử dụng để tạo chỗ cho các sản phẩm mới, giảm gánh nặng tồn kho và tạo doanh thu từ hàng tồn kho chưa bán được. Thuật ngữ "closeout" được cho là xuất phát từ cụm từ "close out", có nghĩa là chấm dứt hoặc đưa đến kết luận. Trong trường hợp này, nó ám chỉ việc chấm dứt chu kỳ bán hàng của sản phẩm hoặc đóng cửa hàng tồn kho của cửa hàng. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các ý nghĩa khác, chẳng hạn như kết thúc một dự án, kết thúc một sự kiện hoặc hoàn tất một giao dịch. Ngày nay, "closeout" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau, bao gồm kinh doanh, thể thao và giải trí.

namespace
Ví dụ:
  • The retailer is currently having a closeout sale on all remaining winter coats, with prices up to 70% off.

    Nhà bán lẻ hiện đang có chương trình giảm giá tất cả các loại áo khoác mùa đông còn lại, với mức giá giảm tới 70%.

  • Due to the store's move to a new location, they are holding a closeout event on all excess inventory, offering unbeatable prices for shoppers.

    Do cửa hàng chuyển đến địa điểm mới nên họ đang tổ chức sự kiện thanh lý toàn bộ hàng tồn kho, đưa ra mức giá không thể tuyệt vời hơn cho người mua sắm.

  • I found a great deal on my favorite shoes during the closeout at the outlet store - I couldn't resist buying them all in my size!

    Tôi đã tìm thấy một đôi giày yêu thích được giảm giá trong đợt thanh lý tại cửa hàng outlet - Tôi không thể cưỡng lại việc mua tất cả chúng đúng cỡ của mình!

  • If you're in the market for a new office chair, act fast - the company is closeouting their current inventory to make way for newer models.

    Nếu bạn đang muốn tìm một chiếc ghế văn phòng mới, hãy nhanh tay - công ty đang thanh lý hàng tồn kho hiện tại để nhập về những mẫu mới hơn.

  • The closeout on the discontinued brand of headphones at the electronics store saved me a fortune, and they still work like a charm.

    Đợt thanh lý tai nghe của một thương hiệu đã ngừng sản xuất tại cửa hàng điện tử đã giúp tôi tiết kiệm được một khoản tiền kha khá, và chúng vẫn hoạt động rất tốt.

  • The sporting goods store is closing out its clearance items this weekend, so head over there to snap up some unbeatable prices on sports equipment.

    Cửa hàng bán đồ thể thao sẽ đóng cửa bán hàng thanh lý vào cuối tuần này, vì vậy hãy đến đó để mua được dụng cụ thể thao với giá không thể tốt hơn.

  • After the closeout of the past season's styles in all colors, the clothing store is now refreshing its displays with new inventory.

    Sau khi bán hết các mẫu mã của mùa trước với đủ mọi màu sắc, cửa hàng quần áo hiện đang làm mới cách trưng bày bằng những mặt hàng mới.

  • The manufacturer is discontinuing the production of the product, so stock up while it's still available during the closeout sale.

    Nhà sản xuất đang ngừng sản xuất sản phẩm này, vì vậy hãy tích trữ khi sản phẩm vẫn còn trong đợt bán thanh lý.

  • Since the toy store is closing out its old stock of action figures in preparation for the new releases, it's a great opportunity to get your hands on unique or rare finds at a discounted price.

    Vì cửa hàng đồ chơi đang thanh lý hết các mô hình hành động cũ để chuẩn bị cho đợt phát hành mới nên đây là cơ hội tuyệt vời để bạn sở hữu những món đồ độc đáo hoặc hiếm có với giá ưu đãi.

  • Last year's models of televisions are now on closeout, but they still have all the latest features and functions that buyers are looking for.

    Các mẫu tivi của năm ngoái hiện đang được bán hết, nhưng chúng vẫn có đầy đủ các tính năng và chức năng mới nhất mà người mua đang tìm kiếm.