Định nghĩa của từ close in

close inphrasal verb

gần lại

////

Cụm từ "close in" là một thuật ngữ hàng hải có nghĩa là đang tiến gần đến bờ biển hoặc bến cảng. Trong ngôn ngữ hàng hải, một con tàu được gọi là "close in" khi nó ở gần bờ biển hoặc bờ biển. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ rằng con tàu đang di chuyển vào trong từ vùng biển rộng hướng đến một điểm đến cụ thể. Cụm từ này ban đầu xuất phát từ nhu cầu tàu thuyền phải di chuyển gần bờ biển để tránh các rạn san hô, đá và các chướng ngại vật nguy hiểm khác ẩn dưới bề mặt nước. Trong cách sử dụng hiện đại, "close in" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả việc tiếp cận một mục tiêu hoặc tình huống cụ thể với cường độ và sự tập trung, như thể một người đang điều khiển hướng đến một điểm đến cụ thể thông qua một môi trường phức tạp hoặc đầy thử thách.

namespace

when the days close in, they become gradually shorter during the autumn

khi những ngày gần kề, chúng dần trở nên ngắn hơn vào mùa thu

if the weather closes in, it gets worse

nếu thời tiết xấu đi, nó sẽ tệ hơn

when the night closes in, it gets darker

khi đêm xuống, trời trở nên tối hơn

Ví dụ:
  • They huddled around the fire as the night closed in.

    Họ tụ tập quanh đống lửa khi đêm xuống.