Định nghĩa của từ proximate

proximateadjective

gần

/ˈprɒksɪmət//ˈprɑːksɪmət/

Từ "proximate" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "pro" nghĩa là "near" hoặc "close" và "ximus" nghĩa là "made" hoặc "done". Trong tiếng Latin, từ "proximus" nghĩa là "nearest" hoặc "next". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để mô tả một thứ gì đó gần hoặc liền kề về mặt vật lý với một thứ khác. Theo thời gian, ý nghĩa của "proximate" được mở rộng để bao gồm các nghĩa bóng, chẳng hạn như có liên quan chặt chẽ hoặc tương tự với một cái gì đó. Trong bối cảnh khoa học và triết học, "proximate" được dùng để mô tả những nguyên nhân hoặc lời giải thích trực tiếp hoặc gần nhất với những gì đang được quan sát, trái ngược với những nguyên nhân cơ bản hoặc cuối cùng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggần, gần nhất, sát gần

meaninggần đúng, xấp xỉ

typeDefault

meaninggần cạnh

namespace
Ví dụ:
  • The proximate cause of the accident was the faulty brakes on the car.

    Nguyên nhân trực tiếp của vụ tai nạn là do phanh xe bị lỗi.

  • The proximate goal of the organization's mission is to provide food and shelter to those in need.

    Mục tiêu gần nhất của tổ chức này là cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn cho những người có nhu cầu.

  • The proximate cause of the patient's death was septic shock, brought on by a severe infection.

    Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cái chết của bệnh nhân là tình trạng sốc nhiễm trùng, do nhiễm trùng nặng gây ra.

  • My proximate reason for staying at home tonight is that I have a headache and don't want to socialize.

    Lý do chính khiến tôi ở nhà tối nay là tôi bị đau đầu và không muốn giao tiếp.

  • The proximate solution to the problem was to replace the malfunctioning component with a new one.

    Giải pháp tạm thời cho vấn đề này là thay thế bộ phận bị hỏng bằng bộ phận mới.

  • The proximate reason for John's absence from work was an acute respiratory infection.

    Lý do chính khiến John phải nghỉ làm là do nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính.

  • The proximate result of your behavior was a hostile confrontation with the other person.

    Kết quả gần nhất của hành vi của bạn là sự đối đầu thù địch với người khác.

  • The proximate cause of the fire was an electrical short circuit in the wiring.

    Nguyên nhân trực tiếp gây ra hỏa hoạn là do chập điện ở hệ thống dây điện.

  • The proximate effect of the new tax policy is a decrease in the deficit.

    Tác động trực tiếp của chính sách thuế mới là làm giảm thâm hụt.

  • The proximate reason for the company's failure was a lack of managerial expertise and business acumen.

    Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến thất bại của công ty là thiếu chuyên môn quản lý và hiểu biết kinh doanh.