Định nghĩa của từ climate action

climate actionnoun

hành động vì khí hậu

/ˈklaɪmət ækʃn//ˈklaɪmət ækʃn/

Thuật ngữ "climate action" xuất hiện vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990 như một lời kêu gọi hành động để ứng phó với những lo ngại ngày càng tăng về hậu quả môi trường của biến đổi khí hậu do con người gây ra. Từ "climate" đề cập đến các kiểu thời tiết trung bình dài hạn ở một khu vực cụ thể, trong khi "action" ám chỉ việc thực hiện các bước có ý nghĩa để giải quyết những thách thức cấp bách do biến đổi khí hậu đặt ra. "Hành động vì khí hậu" đã bao gồm một loạt các biện pháp nhằm giảm thiểu khí thải nhà kính, thích ứng với tác động của biến đổi khí hậu và thúc đẩy phát triển bền vững và ít carbon. Nó đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong chính sách quốc tế, được sử dụng trong các thỏa thuận lớn như Thỏa thuận Paris, để mô tả nỗ lực chung cần thiết để giải quyết một trong những thách thức toàn cầu cấp bách nhất của thời đại chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • In response to the urgent need for climate action, many governments have set ambitious targets to reduce greenhouse gas emissions.

    Để đáp ứng nhu cầu cấp thiết về hành động ứng phó với biến đổi khí hậu, nhiều chính phủ đã đặt ra các mục tiêu đầy tham vọng nhằm giảm phát thải khí nhà kính.

  • Companies across all industries are taking significant climate action by implementing sustainable practices and reducing their carbon footprints.

    Các công ty trong mọi ngành đang có hành động đáng kể vì khí hậu bằng cách thực hiện các hoạt động bền vững và giảm lượng khí thải carbon.

  • Climate activists are calling for immediate climate action from world leaders to mitigate the worst impacts of climate change.

    Các nhà hoạt động vì khí hậu đang kêu gọi các nhà lãnh đạo thế giới hành động ngay lập tức để giảm thiểu những tác động tồi tệ nhất của biến đổi khí hậu.

  • The UN's Climate Action Summit aims to accelerate climate action and promote a low-carbon, resilient economy.

    Hội nghị thượng đỉnh về hành động vì khí hậu của Liên hợp quốc nhằm mục đích đẩy nhanh hành động vì khí hậu và thúc đẩy nền kinh tế ít carbon và có khả năng phục hồi.

  • The aftermath of recent climate-related disasters has highlighted the need for urgent climate action to adapt to the changing climate and build more resilient communities.

    Hậu quả của các thảm họa liên quan đến khí hậu gần đây đã làm nổi bật nhu cầu hành động khẩn cấp nhằm thích ứng với biến đổi khí hậu và xây dựng cộng đồng kiên cường hơn.

  • The Paris Agreement, signed by nearly every country in the world, is a historic example of collective climate action to address the global challenge of climate change.

    Thỏa thuận Paris, được hầu hết mọi quốc gia trên thế giới ký kết, là một ví dụ lịch sử về hành động chung vì khí hậu nhằm giải quyết thách thức toàn cầu về biến đổi khí hậu.

  • As part of our commitment to climate action, we are investing in renewable energy, reducing waste, and promoting energy efficiency across our operations.

    Là một phần trong cam kết hành động vì khí hậu, chúng tôi đang đầu tư vào năng lượng tái tạo, giảm thiểu chất thải và thúc đẩy hiệu quả năng lượng trong toàn bộ hoạt động của mình.

  • Communities in low-lying areas are taking climate action by implementing sea walls, mangrove preservation, and other measures to counteract the impact of rising sea levels.

    Các cộng đồng ở vùng trũng đang thực hiện hành động ứng phó với biến đổi khí hậu bằng cách xây tường chắn biển, bảo tồn rừng ngập mặn và các biện pháp khác để chống lại tác động của mực nước biển dâng cao.

  • The private sector is playing a key role in climate action by investing in clean technologies, stimulating innovation, and driving the transition to a low-carbon economy.

    Khu vực tư nhân đang đóng vai trò quan trọng trong hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu bằng cách đầu tư vào công nghệ sạch, kích thích đổi mới sáng tạo và thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp.

  • Climate action is not just a moral imperative, but an economic opportunity to create new jobs, generate revenue, and promote growth in a sustainable manner.

    Hành động vì khí hậu không chỉ là mệnh lệnh đạo đức mà còn là cơ hội kinh tế để tạo ra việc làm mới, tạo ra doanh thu và thúc đẩy tăng trưởng theo hướng bền vững.

Từ, cụm từ liên quan