Định nghĩa của từ climate crisis

climate crisisnoun

khủng hoảng khí hậu

/ˈklaɪmət kraɪsɪs//ˈklaɪmət kraɪsɪs/

Thuật ngữ "climate crisis" đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây như một giải pháp thay thế cấp bách và khẩn cấp hơn cho thuật ngữ truyền thống hơn là "biến đổi khí hậu". Trong khi "biến đổi khí hậu" gợi ý sự thay đổi dần dần trong các mô hình khí hậu, thì "climate crisis" truyền tải cảm giác cấp bách và nghiêm trọng, vì hậu quả của biến đổi khí hậu không được kiểm soát có tác động hiện tại và tương lai đến các hệ sinh thái, cộng đồng và nền kinh tế trên toàn thế giới. Thuật ngữ "climate crisis" nêu bật những tác động tức thời và phức tạp của biến đổi khí hậu, chẳng hạn như đợt nắng nóng chưa từng có, cháy rừng, mực nước biển dâng cao và các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt, gây ra mối đe dọa trực tiếp đến tính mạng, sức khỏe và sinh kế của con người. Việc sử dụng thuật ngữ "crisis" cũng nhấn mạnh đến nhu cầu hành động khẩn cấp và trách nhiệm chung để giải quyết thách thức toàn cầu này, vì cơ hội ngăn chặn những tác động thảm khốc nhất của biến đổi khí hậu đang nhanh chóng khép lại. Về bản chất, "climate crisis" biểu thị một kỷ nguyên mới của chủ nghĩa hành động và nhận thức về khí hậu, trong đó cảm giác cấp bách đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các cuộc tranh luận công khai, các quyết định chính sách và hợp tác quốc tế để giảm thiểu biến đổi khí hậu và xây dựng các xã hội kiên cường và bền vững hơn.

namespace
Ví dụ:
  • As the world grapples with the escalating climate crisis, countries have pledged to reduce their greenhouse gas emissions to mitigate the worst impacts of global warming.

    Trong lúc thế giới đang vật lộn với cuộc khủng hoảng khí hậu ngày càng leo thang, các quốc gia đã cam kết cắt giảm khí thải nhà kính để giảm thiểu những tác động tồi tệ nhất của tình trạng nóng lên toàn cầu.

  • The unprecedented heat waves, wildfires, and sea level rise are clear signs that the climate crisis is no longer a distant threat, but a present-day reality.

    Những đợt nắng nóng chưa từng có, cháy rừng và mực nước biển dâng cao là những dấu hiệu rõ ràng cho thấy cuộc khủng hoảng khí hậu không còn là mối đe dọa xa vời nữa mà là hiện thực ngay trước mắt.

  • The Intergovernmental Panel on Climate Change (IPCChas warned that urgent action is required to prevent catastrophic climate change and limit the rise in global temperatures to 1.5 degrees Celsius.

    Ủy ban liên chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC) đã cảnh báo rằng cần phải có hành động khẩn cấp để ngăn chặn biến đổi khí hậu thảm khốc và hạn chế mức tăng nhiệt độ toàn cầu ở mức 1,5 độ C.

  • With each passing day, it becomes increasingly clear that the climate crisis demands a systemic response that goes beyond individual or local actions, and requires global cooperation and systemic change.

    Mỗi ngày trôi qua, chúng ta ngày càng thấy rõ rằng cuộc khủng hoảng khí hậu đòi hỏi một phản ứng mang tính hệ thống, vượt ra ngoài các hành động của cá nhân hay địa phương, mà đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu và thay đổi mang tính hệ thống.

  • The climate crisis is not only an environmental crisis, but a social and economic crisis as well, disproportionately affecting the most vulnerable communities and exacerbating existing inequalities.

    Khủng hoảng khí hậu không chỉ là khủng hoảng môi trường mà còn là khủng hoảng xã hội và kinh tế, ảnh hưởng không cân xứng đến các cộng đồng dễ bị tổn thương nhất và làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng hiện có.

  • The globalization of trade and industries has contributed significantly to the climate crisis, through the rise of carbon-intensive products and industries.

    Quá trình toàn cầu hóa thương mại và công nghiệp đã góp phần đáng kể vào cuộc khủng hoảng khí hậu thông qua sự gia tăng của các sản phẩm và ngành công nghiệp thải ra nhiều carbon.

  • The devastating impact of the climate crisis can no longer be ignored, as it poses an existential threat to the future of our planet and all its inhabitants.

    Tác động tàn phá của cuộc khủng hoảng khí hậu không còn có thể bị bỏ qua nữa vì nó gây ra mối đe dọa hiện hữu đối với tương lai của hành tinh chúng ta và tất cả cư dân trên đó.

  • The climate crisis is a wake-up call for humanity, demanding a fundamental shift in our collective values and priorities, from consumption and economic growth to sustainability and equity.

    Cuộc khủng hoảng khí hậu là lời cảnh tỉnh cho nhân loại, đòi hỏi sự thay đổi cơ bản trong các giá trị và ưu tiên chung của chúng ta, từ tiêu dùng và tăng trưởng kinh tế sang tính bền vững và công bằng.

  • The climate crisis is a complex and multifaceted problem, requiring innovative and integrated approaches that combine science, policy, and social mobilization.

    Khủng hoảng khí hậu là một vấn đề phức tạp và đa chiều, đòi hỏi những cách tiếp cận sáng tạo và tổng hợp kết hợp giữa khoa học, chính sách và huy động xã hội.

  • As citizens of this planet, it is our responsibility to demand urgent action from our governments and institutions, and to work together to build a more sustainable and equitable world for all.

    Là công dân của hành tinh này, chúng ta có trách nhiệm yêu cầu chính phủ và các tổ chức hành động khẩn cấp, đồng thời cùng nhau xây dựng một thế giới bền vững và công bằng hơn cho tất cả mọi người.

Từ, cụm từ liên quan

All matches