Định nghĩa của từ town clerk

town clerknoun

nhân viên thị trấn

/ˌtaʊn ˈklɑːk//ˌtaʊn ˈklɜːrk/

Thuật ngữ "town clerk" bắt nguồn từ thời trung cổ ở Anh, khi vai trò quản lý các công việc hành chính của thị trấn được thực hiện bởi một người ghi chép hoặc thư ký chịu trách nhiệm lưu giữ hồ sơ chính xác về các giao dịch kinh doanh của cộng đồng. Ban đầu, các thị trấn dựa vào các thương gia địa phương để thực hiện các nhiệm vụ này như một công việc phụ cho các ngành nghề chính của họ. Tuy nhiên, khi thị trấn phát triển về quy mô và độ phức tạp, vai trò của người ghi chép thị trấn ngày càng trở nên chuyên biệt hơn, với một cá nhân riêng biệt được bổ nhiệm để quản lý các công việc hành chính cho cộng đồng. Theo thời gian, chức danh thư ký thị trấn ngày càng được sử dụng rộng rãi ở Anh, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của vai trò này trong việc quản lý các chức năng của chính quyền địa phương. Trách nhiệm của một thư ký thị trấn đã phát triển để bao gồm nhiều nhiệm vụ hành chính, bao gồm chuẩn bị và xuất bản các tài liệu chính thức, giám sát việc đăng ký cử tri và bầu cử, quản lý các sáng kiến ​​phát triển cộng đồng và lưu giữ hồ sơ lịch sử. Ngày nay, chức danh thư ký thị trấn là một chức danh của cơ quan quản lý được công nhận rộng rãi hiện diện ở nhiều quốc gia, đóng vai trò là một phần không thể thiếu của chính quyền địa phương và đảm bảo hoạt động hiệu quả của các thị trấn và thành phố mà họ đại diện.

namespace

a public officer in charge of the records of a town

một viên chức nhà nước phụ trách hồ sơ của một thị trấn

in the past, the person who was the secretary of, and gave legal advice to, the local government of a town

trong quá khứ, người là thư ký của, và đưa ra lời khuyên pháp lý cho, chính quyền địa phương của một thị trấn

Từ, cụm từ liên quan

All matches