Định nghĩa của từ desk clerk

desk clerknoun

nhân viên lễ tân

/ˈdesk klɑːk//ˈdesk klɜːrk/

Thuật ngữ "desk clerk" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh khách sạn và văn phòng hành chính. Ban đầu, nhân viên văn phòng chịu trách nhiệm xử lý nhiều nhiệm vụ hành chính khác nhau, chẳng hạn như trả lời thư từ, quản lý thư từ và lưu giữ hồ sơ giao dịch. Khi công nghệ phát triển, nhân viên văn phòng bắt đầu làm việc tại bàn làm việc, trở thành biểu tượng đại diện cho vai trò của họ. Bàn làm việc đóng vai trò là vị trí trung tâm để nhân viên văn phòng hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả, giúp họ dễ dàng quản lý khối lượng công việc và cung cấp dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả cho khách hàng. Từ đó, thuật ngữ "desk clerk" đã phát triển để bao hàm một vai trò cụ thể hơn, thường thấy trong các khách sạn hoặc cơ sở dịch vụ khách hàng. Những cá nhân này đóng vai trò là điểm liên lạc chính cho khách hoặc khách hàng, xử lý các yêu cầu đặt phòng, hỗ trợ các dịch vụ khách sạn hoặc các câu hỏi chung về tổ chức mà họ làm việc. Nhiệm vụ của họ có thể bao gồm quản lý đặt phòng, đặt lịch hẹn, quản lý đơn đặt hàng hoặc yêu cầu đặt phòng của khách hàng và hỗ trợ khách hàng giải quyết các vấn đề. Ngày nay, vai trò của nhân viên lễ tân tiếp tục phát triển khi ngày càng nhiều nhiệm vụ chuyển sang tự động hóa và các tùy chọn tự phục vụ như đăng ký trực tuyến, nhưng họ vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các yêu cầu phức tạp và mang đến sự chăm sóc tận tình cho khách hàng.

namespace
Ví dụ:
  • The desk clerk at the hotel welcomed the guests with a warm smile and handed them their key cards.

    Nhân viên lễ tân tại khách sạn chào đón khách bằng nụ cười ấm áp và trao cho họ thẻ chìa khóa.

  • After checking in, the traveler approached the desk clerk to request extra blankets for the room.

    Sau khi làm thủ tục nhận phòng, du khách đến gặp nhân viên lễ tân để yêu cầu thêm chăn cho phòng.

  • The desk clerk at the airport guided the passenger through the boarding gate process and ensured that their luggage was tagged properly.

    Nhân viên lễ tân tại sân bay hướng dẫn hành khách làm thủ tục lên máy bay và đảm bảo hành lý của họ được gắn thẻ đúng cách.

  • The desk clerk at the car rental agency helped the customer select the right car for their needs and provided a map of the area.

    Nhân viên lễ tân tại công ty cho thuê xe đã giúp khách hàng chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu của mình và cung cấp bản đồ khu vực.

  • When the customer complained about an error on their bill, the desk clerk listened patiently and promptly corrected the mistake.

    Khi khách hàng phàn nàn về lỗi trên hóa đơn, nhân viên lễ tân đã kiên nhẫn lắng nghe và nhanh chóng sửa lỗi.

  • Prior to leaving for the day, the desk clerk at the hospitality center reminded the guests to settle their accounts and wished them a safe journey.

    Trước khi rời đi, nhân viên lễ tân tại trung tâm dịch vụ khách sạn đã nhắc nhở khách thanh toán hóa đơn và chúc họ có một chuyến đi an toàn.

  • The desk clerk at the library assisted the student in locating the specific section of the book she needed for her research project.

    Nhân viên thư viện đã hỗ trợ sinh viên tìm phần cụ thể của cuốn sách mà cô ấy cần cho dự án nghiên cứu của mình.

  • The desk clerk at the courthouse directed the litigants to the correct courtroom and advised them on the procedural policies.

    Nhân viên lễ tân tại tòa án hướng dẫn người tham gia tố tụng đến đúng phòng xử án và tư vấn cho họ về các chính sách tố tụng.

  • The desk clerk at the government office processed the application form and informed the applicant of the processing time and other necessary steps.

    Nhân viên lễ tân tại cơ quan chính phủ xử lý đơn đăng ký và thông báo cho người nộp đơn về thời gian xử lý và các bước cần thiết khác.

  • The desk clerk at the cashier's office at the university collected the tuition fee and provided the student with a receipt.

    Nhân viên lễ tân tại phòng thủ quỹ của trường đại học đã thu học phí và đưa cho sinh viên một biên lai.

Từ, cụm từ liên quan