Định nghĩa của từ parish clerk

parish clerknoun

thư ký giáo xứ

/ˌpærɪʃ ˈklɑːk//ˌpærɪʃ ˈklɜːrk/

Thuật ngữ "parish clerk" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi các cộng đồng địa phương được chia thành các đơn vị hành chính nhỏ gọi là giáo xứ. Các giáo xứ này có nhiều viên chức chịu trách nhiệm quản lý các công việc của cộng đồng, bao gồm linh mục giáo xứ, người trông coi nhà thờ và người giữ mộ. Một trong những viên chức như vậy là thư ký giáo xứ, người được giao nhiệm vụ lưu giữ hồ sơ chính xác về các sự kiện và giao dịch quan trọng trong giáo xứ. Nguồn gốc chính xác của từ "parish clerk" không rõ ràng, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cierc", có nghĩa là "clerk" hoặc "người ghi chép". Bản thân thuật ngữ "parish" bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "paroche", dùng để chỉ một cộng đồng Cơ đốc giáo có người tham dự. Vai trò của thư ký giáo xứ đã phát triển theo thời gian, khi các cấu trúc quản lý địa phương phát triển thành các hệ thống phức tạp hơn. Ví dụ, ở Anh, thư ký giáo xứ chịu trách nhiệm lưu giữ hồ sơ về quyền sở hữu đất đai, thuế tài sản và các thông tin tài chính khác. Họ cũng đóng vai trò trung tâm trong việc quản lý Luật Người nghèo, giúp cứu trợ người nghèo và người vô gia cư. Ở nhiều nơi trên thế giới, vai trò của thư ký giáo xứ vẫn là yếu tố thiết yếu trong việc quản lý các vấn đề địa phương. Mặc dù công nghệ đã có nhiều tiến bộ, nhiều cộng đồng vẫn dựa vào những cá nhân này để duy trì hồ sơ giấy tờ, chẳng hạn như giấy khai sinh và giấy đăng ký kết hôn, sổ đăng ký giáo xứ và các tài liệu quan trọng khác. Trong khi một số khu vực pháp lý đã chuyển sang lưu trữ hồ sơ điện tử, thì những khu vực khác lại thích độ tin cậy và khả năng truy cập của hồ sơ giấy truyền thống, có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về lịch sử và văn hóa của cộng đồng. Tóm lại, thuật ngữ "parish clerk" có thể bắt nguồn từ nước Anh thời trung cổ, nơi nó dùng để chỉ một cá nhân chịu trách nhiệm lưu giữ hồ sơ và quản lý các vấn đề hành chính của một giáo xứ địa phương. Vai trò này đã phát triển theo thời gian, nhưng tầm quan trọng của nó vẫn không thay đổi ở nhiều cộng đồng trên thế giới như một mối liên hệ với quá khứ và hiện tại.

namespace
Ví dụ:
  • As the parish clerk, Sarah is responsible for maintaining accurate records of all births, marriages, and deaths in her community.

    Là thư ký giáo xứ, Sarah có trách nhiệm lưu giữ hồ sơ chính xác về tất cả các trường hợp sinh, kết hôn và tử vong trong cộng đồng của mình.

  • The parish clerk's office has announced that John Smith has been elected to serve as a member of the parish council, following a successful campaign.

    Văn phòng thư ký giáo xứ đã thông báo rằng John Smith đã được bầu làm thành viên hội đồng giáo xứ, sau một chiến dịch tranh cử thành công.

  • The parish clerk's office is currently in the process of preparing the annual audit report for the local community.

    Văn phòng thư ký giáo xứ hiện đang trong quá trình chuẩn bị báo cáo kiểm toán thường niên cho cộng đồng địa phương.

  • Natalie, the parish clerk, has informed the community that a public meeting will be held next week to discuss proposed changes to the local by-laws.

    Natalie, thư ký giáo xứ, đã thông báo cho cộng đồng rằng một cuộc họp công khai sẽ được tổ chức vào tuần tới để thảo luận về những thay đổi được đề xuất đối với luật lệ địa phương.

  • The parish clerk receives a variety of requests from community members, such as applications for allotments, planning permission for extensions, and requests for refuse collection.

    Thư ký giáo xứ nhận được nhiều yêu cầu khác nhau từ các thành viên cộng đồng, chẳng hạn như đơn xin phân bổ đất, giấy phép quy hoạch để mở rộng đất và yêu cầu thu gom rác thải.

  • Sarah, the parish clerk, is currently working with the local police force to create a new initiative that will help to reduce crime in the area.

    Sarah, thư ký giáo xứ, hiện đang làm việc với lực lượng cảnh sát địa phương để xây dựng sáng kiến ​​mới giúp giảm tội phạm trong khu vực.

  • The parish clerk has issued a statement reminding residents of the importance of recycling and proper waste disposal.

    Thư ký giáo xứ đã đưa ra tuyên bố nhắc nhở người dân về tầm quan trọng của việc tái chế và xử lý rác thải đúng cách.

  • The parish clerk is also responsible for ensuring that the local cemetery is maintained to a high standard, and that all graves are recorded and managed correctly.

    Thư ký giáo xứ cũng có trách nhiệm đảm bảo nghĩa trang địa phương được duy trì theo tiêu chuẩn cao và tất cả các ngôi mộ đều được ghi chép và quản lý đúng cách.

  • The parish clerk's office has announced that the community is invited to a public event to commemorate the life of a local resident who made a significant contribution to the community.

    Văn phòng thư ký giáo xứ đã thông báo rằng cộng đồng được mời tham dự một sự kiện công cộng để tưởng nhớ cuộc đời của một cư dân địa phương đã có những đóng góp đáng kể cho cộng đồng.

  • Tom, the parish clerk, regularly meets with local councillors and other community leaders to discuss issues of concern, and to develop plans for improving the local area.

    Tom, thư ký giáo xứ, thường xuyên họp với các ủy viên hội đồng địa phương và các nhà lãnh đạo cộng đồng khác để thảo luận các vấn đề đáng quan tâm và xây dựng kế hoạch cải thiện khu vực địa phương.

Từ, cụm từ liên quan

All matches