Định nghĩa của từ rabbi

rabbinoun

giáo sĩ

/ˈræbaɪ//ˈræbaɪ/

Từ "Rabbi" bắt nguồn từ tiếng Do Thái "רַבִּי" (Rabbi), có nghĩa là "thầy của tôi" hoặc "thầy của tôi". Trong truyền thống Do Thái cổ đại, một rabbi là một học giả hoặc giáo viên Do Thái có kỹ năng diễn giải luật Do Thái, Talmud và các văn bản Do Thái khác. Danh hiệu "Rabbi" ban đầu được sử dụng như một cách để gọi một học giả Do Thái được kính trọng, chẳng hạn như một thành viên của Sanhedrin, một nhóm luật gia Do Thái diễn giải luật Do Thái. Theo thời gian, danh hiệu này đã trở thành một danh hiệu chính thức dành cho các nhà lãnh đạo tinh thần Do Thái, bao gồm những người đóng vai trò là người hướng dẫn tinh thần, giáo viên và người diễn giải luật Do Thái. Ngày nay, danh hiệu "Rabbi" được các nhà lãnh đạo Do Thái trên khắp thế giới sử dụng, bất kể trình độ chuyên môn hay thẩm quyền của họ, như một dấu hiệu của sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với cam kết của họ đối với việc học tập Do Thái và dịch vụ cộng đồng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiáo sĩ Do thái

namespace
Ví dụ:
  • The congregation gathered around Rabbi Goldstein for his weekly sermon, eager to hear his wisdom.

    Giáo đoàn tụ họp quanh Rabbi Goldstein để nghe bài giảng hàng tuần của ông, háo hức lắng nghe sự thông thái của ông.

  • Rabbi Cohen led the religious services at the synagogue with great dignity and reverence.

    Thầy Rabbi Cohen đã chủ trì các buổi lễ tôn giáo tại giáo đường Do Thái với sự trang nghiêm và tôn kính sâu sắc.

  • The rabbi conducted the Bar Mitzvah ceremony for Sarah with grace and poise.

    Vị giáo sĩ Do Thái đã tiến hành buổi lễ Bar Mitzvah cho Sarah một cách duyên dáng và điềm tĩnh.

  • The new rabbi of the small town was embraced by the community for his friendly demeanor and insightful teachings.

    Vị giáo sĩ Do Thái mới của thị trấn nhỏ được cộng đồng đón nhận vì thái độ thân thiện và lời dạy sâu sắc của ông.

  • Rabbi Levy's sermons on social justice inspired his congregation to make meaningful change in the world.

    Những bài giảng của Rabbi Levy về công lý xã hội đã truyền cảm hứng cho giáo đoàn của ông tạo ra sự thay đổi có ý nghĩa trên thế giới.

  • The unconventional rabbi, known for her activism, brought a fresh perspective to the traditional role.

    Vị giáo sĩ Do Thái này nổi tiếng với hoạt động tích cực, đã mang đến một góc nhìn mới mẻ cho vai trò truyền thống.

  • Rabbi Silver's passion for learning infused his students with a desire to delve deeper into their Jewish heritage.

    Niềm đam mê học hỏi của Rabbi Silver đã truyền cho học trò của ông mong muốn tìm hiểu sâu hơn về di sản Do Thái của họ.

  • The rabbi's meditation prompted the group to reflect on their spirituality and find inner peace.

    Sự thiền định của vị giáo sĩ Do Thái đã thúc đẩy nhóm suy ngẫm về tâm linh của mình và tìm thấy sự bình yên nội tâm.

  • Rabbi Mandel's sukkah-building challenge brought the community together for a festive celebration.

    Thử thách xây dựng sukkah của Rabbi Mandel đã mang cộng đồng lại với nhau trong một lễ kỷ niệm vui vẻ.

  • The rabbi's compassion and empathy touched the hearts of her flock, providing comfort during difficult times.

    Lòng trắc ẩn và sự đồng cảm của vị giáo sĩ đã chạm đến trái tim của đàn chiên, mang lại niềm an ủi trong những lúc khó khăn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches