Định nghĩa của từ sod

sodnoun

cỏ nhân tạo

/sɒd//sɑːd/

Từ "sod" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "sōþ", có nghĩa là "soil" hoặc "đất". Từ "soþr" trong tiếng Bắc Âu cổ cũng có hàm ý tương tự, vì cả hai ngôn ngữ đều được nói ở Anh thời Anglo-Saxon. Từ này phát triển theo thời gian, với từ tiếng Anh cổ "sōþ" cuối cùng trở thành từ tiếng Anh trung đại "soþ", có nghĩa là cả "earth" và "turf". Đến thế kỷ 15, "sod" xuất hiện trong tiếng Anh viết là "sodde," với định nghĩa là "turf được trải hoặc sử dụng để san phẳng hoặc sửa chữa bãi cỏ hoặc bãi đất trống khác". Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "sod" liên quan đến cỏ có thể được tranh luận, nhưng người ta thường cho rằng nó là dạng rút gọn của cụm từ "Sod's Operating Distance", một thuật ngữ quân sự dùng để chỉ khoảng cách giữa các phòng tuyến của kẻ thù trong một trận chiến. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả khu vực mà một người lính có thể bao phủ và theo thời gian, nó liên quan đến đất được di chuyển trong quá trình tạo cảnh quan hoặc sửa chữa bãi cỏ. Trong cách sử dụng hiện đại, "sod" dùng để chỉ một đơn vị cỏ và đất mọc đầu tiên được bố trí như một thành phần của bãi cỏ hoặc cỏ. Đôi khi được viết tắt là "sprigs", "sod" đã trở nên gắn liền với việc bảo dưỡng và sửa chữa bãi cỏ đơn giản, cũng như với việc duy trì tổng thể cảnh quan xanh tươi.

Tóm Tắt

type thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe

type danh từ

meaningbụng (ch).

meaningđám cỏ

meaninglớp đất mặt (ở đồng cỏ)

exampleunder the sod: chôn dưới đất, nằm trong mồ

namespace

an offensive word for a person, especially a man, that you are annoyed with or think is unpleasant

một từ xúc phạm một người, đặc biệt là một người đàn ông, mà bạn khó chịu hoặc nghĩ là khó chịu

Ví dụ:
  • You stupid sod!

    Đồ ngu ngốc!

used with an adjective to refer to a person, especially a man

dùng với một tính từ để chỉ một người, đặc biệt là một người đàn ông

Ví dụ:
  • The poor old sod got the sack yesterday.

    Hôm qua ông già tội nghiệp đã bị sa thải.

  • You lucky sod!

    Đồ may mắn!

a thing that is difficult or causes problems

một điều đó là khó khăn hoặc gây ra vấn đề

Ví dụ:
  • It was a real sod of a job.

    Đó thực sự là một công việc tồi tệ.

a layer of earth with grass growing on it; a piece of this that has been removed

một lớp đất có cỏ mọc trên đó; một phần của cái này đã bị loại bỏ

Ví dụ:
  • under the sod (= in your grave)

    dưới lớp cỏ (= trong mộ của bạn)

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs