Định nghĩa của từ careerist

careeristnoun

người chuyên nghiệp

/kəˈrɪərɪst//kəˈrɪrɪst/

Từ "careerist" có nguồn gốc từ những năm 1940, chủ yếu ở Hoa Kỳ, như một thuật ngữ miệt thị để mô tả những cá nhân coi trọng nguyện vọng nghề nghiệp và sự nghiệp hơn các giá trị cá nhân hoặc đạo đức, cũng như các khía cạnh khác trong cuộc sống của họ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ "career", trong ngữ cảnh này có nghĩa là nghề nghiệp hoặc con đường chuyên môn mà một người đã chọn, và -ist, một hậu tố thường được thêm vào các từ để chỉ người thực hành hoặc quảng bá điều đó. Việc sử dụng thuật ngữ này đôi khi bị chỉ trích là có tính phân biệt giới tính, vì nó thường được áp dụng cho những người phụ nữ được coi là quá tham vọng, nhưng sau đó nó đã được sử dụng để chỉ cả nam và nữ. Ngày nay, mặc dù từ này vẫn mang một số hàm ý tiêu cực, nhưng nó thường được sử dụng để mô tả những cá nhân tập trung, có động lực và tham vọng trong các hoạt động chuyên môn của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười tham danh vọng, người thích địa vị

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is a careerist who is determined to climb the corporate ladder and eventually become a CEO.

    Sarah là một người theo chủ nghĩa sự nghiệp và quyết tâm thăng tiến trong sự nghiệp và cuối cùng trở thành giám đốc điều hành.

  • Many people view Tim as a careerist because his every move seems to be calculated to enhance his professional reputation.

    Nhiều người coi Tim là kẻ theo chủ nghĩa sự nghiệp vì mọi hành động của anh dường như đều được tính toán để nâng cao danh tiếng nghề nghiệp của mình.

  • The company was in desperate need of a new employee with a strong work ethic, and they found that in Jane, a careerist who would stop at nothing to excel in her role.

    Công ty đang rất cần một nhân viên mới có đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ, và họ đã tìm thấy điều đó ở Jane, một người theo chủ nghĩa sự nghiệp, không từ bất cứ thủ đoạn nào để hoàn thành tốt vai trò của mình.

  • Some criticize careerists for being too focused on their careers at the expense of their personal lives.

    Một số người chỉ trích những người theo chủ nghĩa sự nghiệp vì quá tập trung vào sự nghiệp mà quên mất cuộc sống cá nhân.

  • Rachel's careerist tendencies have led her to sacrifice social events and hobbies to prioritize work-related commitments.

    Xu hướng theo đuổi sự nghiệp của Rachel đã khiến cô phải hy sinh các sự kiện xã hội và sở thích để ưu tiên cho các cam kết liên quan đến công việc.

  • As a careerist, Marcus is constantly seeking out opportunities for professional development, such as networking events and continuing education courses.

    Là một người theo đuổi sự nghiệp, Marcus luôn tìm kiếm các cơ hội phát triển chuyên môn, chẳng hạn như các sự kiện giao lưu và các khóa học giáo dục thường xuyên.

  • Some say that Jeff's careerist mindset stems from his upbringing, where his parents placed a strong emphasis on hard work and ambition from a young age.

    Một số người cho rằng tư duy theo đuổi sự nghiệp của Jeff bắt nguồn từ cách nuôi dạy của anh, khi cha mẹ anh nhấn mạnh vào sự chăm chỉ và tham vọng ngay từ khi anh còn nhỏ.

  • Liz is understood to be a careerist after earning several promotions within a few years of starting at her current company.

    Liz được cho là người theo chủ nghĩa sự nghiệp sau khi được thăng chức nhiều lần trong vòng vài năm sau khi bắt đầu làm việc tại công ty hiện tại.

  • Some view careerists as ruthless and cutthroat, willing to do whatever it takes to get ahead, including stepping on others' careers.

    Một số người coi những kẻ theo chủ nghĩa cơ hội là tàn nhẫn và độc ác, sẵn sàng làm bất cứ điều gì để tiến lên, kể cả việc phá hoại sự nghiệp của người khác.

  • Juan is a seasoned careerist who has carved out a successful career through sheer determination and dedication to his chosen profession.

    Juan là một người theo đuổi sự nghiệp lâu năm, đã tạo dựng được sự nghiệp thành công nhờ quyết tâm và sự cống hiến hết mình cho nghề nghiệp mà mình đã chọn.