Định nghĩa của từ churn out

churn outphrasal verb

sản xuất ra

////

Cụm từ "churn out" có nghĩa là sản xuất thứ gì đó với số lượng lớn hoặc với tốc độ nhanh, thường là không cần suy nghĩ hay nỗ lực nhiều. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi những người nông dân sử dụng máy đánh bơ để chiết xuất bơ từ sữa. Ban đầu, máy đánh bơ quay tay được sử dụng cho quá trình này, đòi hỏi nhiều nỗ lực về thể chất. Theo thời gian, các mô hình mới hơn với cơ chế tiên tiến hơn đã được phát triển, giúp quá trình đánh bơ dễ dàng và nhanh hơn nhiều. Tuy nhiên, bất chấp những cải tiến này, máy đánh bơ vẫn đòi hỏi một số nỗ lực và sự chú ý thực hành. Khi các phương pháp sản xuất tại nhà máy bắt đầu xuất hiện và trở nên phổ biến trong Cách mạng Công nghiệp, từ "churn out" được đặt ra để mô tả quá trình sản xuất hàng loạt hàng hóa theo cách tương tự như cách người ta đánh bơ. Thuật ngữ này cho rằng những mặt hàng này, giống như bơ, về cơ bản là được "churned" hoặc được thao tác trong môi trường nhà máy để biến nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn thiện với tốc độ nhanh chóng. Ngày nay, cụm từ "churn out" thường được dùng để mô tả mọi thứ, từ sản xuất sản phẩm đến sáng tạo nội dung, và nguồn gốc của nó vẫn đóng vai trò như lời nhắc nhở về những tiến bộ công nghiệp đáng kể trong quá khứ.

namespace
Ví dụ:
  • The writers on this TV show seem to be churning out one clichéd plot after another.

    Có vẻ như các biên kịch của chương trình truyền hình này đang liên tục đưa ra những cốt truyện sáo rỗng.

  • The fast-food chain's marketing department is constantly churning out ads for new products.

    Bộ phận tiếp thị của chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh này liên tục tung ra các quảng cáo cho sản phẩm mới.

  • The assembly line churns out cars at a rate of 0 per hour.

    Dây chuyền lắp ráp sản xuất ô tô với tốc độ 0 sản phẩm mỗi giờ.

  • The author churned out a new novel every year for the past decade.

    Trong thập kỷ qua, mỗi năm tác giả đều cho ra mắt một cuốn tiểu thuyết mới.

  • The small tech company is churning out innovative products at an impressive rate.

    Công ty công nghệ nhỏ này đang cho ra đời những sản phẩm sáng tạo với tốc độ ấn tượng.

  • The company's PR team is churning out press releases every other day.

    Đội ngũ quan hệ công chúng của công ty đang liên tục đưa ra các thông cáo báo chí mỗi ngày.

  • The news agency's reporters churn out articles on current events every morning.

    Các phóng viên của hãng thông tấn này liên tục viết các bài báo về các sự kiện thời sự vào mỗi buổi sáng.

  • The software developer churned out a buggy code and caused a system-wide failure.

    Nhà phát triển phần mềm đã tạo ra một đoạn mã lỗi và gây ra lỗi toàn hệ thống.

  • The social media platform's algorithm churns out personalized content for its users.

    Thuật toán của nền tảng truyền thông xã hội này sẽ đưa ra nội dung được cá nhân hóa cho người dùng.

  • The journalist's Department of the Interior source churned out a damning report on climate change.

    Nguồn tin từ Bộ Nội vụ của nhà báo đã đưa ra một báo cáo chỉ trích gay gắt về biến đổi khí hậu.