- The writers on this TV show seem to be churning out one clichéd plot after another.
Có vẻ như các biên kịch của chương trình truyền hình này đang liên tục đưa ra những cốt truyện sáo rỗng.
- The fast-food chain's marketing department is constantly churning out ads for new products.
Bộ phận tiếp thị của chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh này liên tục tung ra các quảng cáo cho sản phẩm mới.
- The assembly line churns out cars at a rate of 0 per hour.
Dây chuyền lắp ráp sản xuất ô tô với tốc độ 0 sản phẩm mỗi giờ.
- The author churned out a new novel every year for the past decade.
Trong thập kỷ qua, mỗi năm tác giả đều cho ra mắt một cuốn tiểu thuyết mới.
- The small tech company is churning out innovative products at an impressive rate.
Công ty công nghệ nhỏ này đang cho ra đời những sản phẩm sáng tạo với tốc độ ấn tượng.
- The company's PR team is churning out press releases every other day.
Đội ngũ quan hệ công chúng của công ty đang liên tục đưa ra các thông cáo báo chí mỗi ngày.
- The news agency's reporters churn out articles on current events every morning.
Các phóng viên của hãng thông tấn này liên tục viết các bài báo về các sự kiện thời sự vào mỗi buổi sáng.
- The software developer churned out a buggy code and caused a system-wide failure.
Nhà phát triển phần mềm đã tạo ra một đoạn mã lỗi và gây ra lỗi toàn hệ thống.
- The social media platform's algorithm churns out personalized content for its users.
Thuật toán của nền tảng truyền thông xã hội này sẽ đưa ra nội dung được cá nhân hóa cho người dùng.
- The journalist's Department of the Interior source churned out a damning report on climate change.
Nguồn tin từ Bộ Nội vụ của nhà báo đã đưa ra một báo cáo chỉ trích gay gắt về biến đổi khí hậu.