Định nghĩa của từ churchgoer

churchgoernoun

người đi nhà thờ

/ˈtʃɜːtʃɡəʊə(r)//ˈtʃɜːrtʃɡəʊər/

Từ "churchgoer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và đã phát triển theo thời gian để bao hàm ý nghĩa hiện đại của nó. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "church" có niên đại từ khoảng thế kỷ thứ 8, bắt nguồn từ tiếng Latin "ecclesia", có nghĩa là "gathering" hoặc "hội đồng". Mặt khác, thuật ngữ "goer" là hậu tố thường được gắn vào danh từ trong tiếng Anh cổ để chỉ một người thực hiện một hành động. Đến thế kỷ 14, thuật ngữ "churchgoer" xuất hiện để mô tả một người thường xuyên đến nhà thờ. Từ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Cải cách Tin lành vào thế kỷ 16, khi khái niệm về việc thường xuyên đến nhà thờ được nhấn mạnh hơn. Trong tiếng Anh hiện đại, "churchgoer" thường dùng để chỉ một người tích cực tham gia vào một giáo phái Cơ đốc, thường thông qua việc thường xuyên tham dự các buổi lễ.

namespace
Ví dụ:
  • The elderly churchgoer attended Mass at Saint Joseph's every Sunday without fail.

    Người giáo dân lớn tuổi này luôn tham dự thánh lễ tại nhà thờ Saint Joseph vào mỗi Chủ Nhật.

  • The churchgoer passionately sang hymns during the service, her voice resonating within the sacred walls.

    Người đi nhà thờ say sưa hát thánh ca trong suốt buổi lễ, giọng hát của bà vang vọng khắp những bức tường linh thiêng.

  • The churchgoers filed out of the church after the service, greeting one another with warm smiles and embraces.

    Sau buổi lễ, những người đi lễ rời khỏi nhà thờ, chào nhau bằng những nụ cười và cái ôm nồng ấm.

  • The churchgoers enjoyed a cup of tea and a biscuit in the parish hall following Sunday Mass.

    Những người đi nhà thờ thưởng thức tách trà và bánh quy tại hội trường giáo xứ sau Thánh lễ Chúa Nhật.

  • The churchgoers formed a procession carrying candles, entering the church for the lighting of the Advent Wreath.

    Những người đi nhà thờ tạo thành một đoàn rước mang theo nến, tiến vào nhà thờ để thắp sáng Vòng hoa Mùa Vọng.

  • The churchgoers showed their devotion through acts of charity, tirelessly serving food at the local soup kitchen.

    Những người đi nhà thờ đã thể hiện lòng sùng đạo của mình thông qua các hoạt động từ thiện, không biết mệt mỏi phục vụ thức ăn tại bếp ăn từ thiện địa phương.

  • The churchgoers in the community center hushed as the organ began to play, signaling the start of another Sunday sacrament.

    Những người đi nhà thờ ở trung tâm cộng đồng im lặng khi tiếng đàn organ bắt đầu vang lên, báo hiệu một lễ bí tích Chủ Nhật khác bắt đầu.

  • The churchgoer's heart swelled with musical joy as the choir sang, transporting her to a higher realm.

    Trái tim của người đi nhà thờ dâng trào niềm vui âm nhạc khi ca đoàn cất tiếng hát, đưa họ đến một cõi cao hơn.

  • The churchgoer approached the priest to receive consultation and solace during confession.

    Người đi nhà thờ đến gặp linh mục để được tư vấn và an ủi trong khi xưng tội.

  • The churchgoer left the church with her head held high, confident in the power and peace it afforded her.

    Người đi lễ rời khỏi nhà thờ với đầu ngẩng cao, tự tin vào sức mạnh và sự bình an mà nhà thờ mang lại cho mình.