Định nghĩa của từ chummy

chummyadjective

thân mật

/ˈtʃʌmi//ˈtʃʌmi/

Từ "chummy" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ cụm từ "chest kum" vào thế kỷ 17, có nghĩa là "người bạn đồng hành trên ngực" hoặc "người bạn tâm giao". Cụm từ này được sử dụng trong quân đội Anh để chỉ một người đồng đội thân thiết và đáng tin cậy, thường là người cùng chia sẻ một chiếc rương hoặc rương với người khác. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành "chummy," và ý nghĩa của nó được mở rộng để mô tả bất kỳ tình bạn thân thiết hoặc gần gũi nào, dù là tình bạn lãng mạn, thuần khiết hay chuyên nghiệp. Ngày nay, việc "chummy" với ai đó có nghĩa là có mối quan hệ thân thiện, có mối liên kết chặt chẽ hoặc có mối liên hệ sâu sắc với người khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggần gụi, thân mật, thân thiết

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's co-worker, John, was surprisingly chummy after a heated argument.

    Đồng nghiệp của Sarah, John, tỏ ra thân thiện một cách đáng ngạc nhiên sau một cuộc tranh cãi nảy lửa.

  • The two strangers struck up a chummy conversation during the long flight.

    Hai người lạ đã có một cuộc trò chuyện thân mật trong suốt chuyến bay dài.

  • My grandpa's old friend was as chummy and welcoming as ever, even after all these years.

    Người bạn già của ông tôi vẫn thân thiện và nồng nhiệt như ngày nào, ngay cả sau ngần ấy năm.

  • Despite the financial difficulties faced by their company, the executives remained chummy and optimistic.

    Bất chấp những khó khăn về tài chính mà công ty phải đối mặt, các giám đốc điều hành vẫn giữ được sự thân thiện và lạc quan.

  • John and John's girlfriend became chummy, but things turned sour when he found out she was seeing his best friend behind his back.

    John và bạn gái của John trở nên thân thiết, nhưng mọi chuyện trở nên tồi tệ khi John phát hiện ra cô ấy đang gặp gỡ bạn thân của anh sau lưng anh.

  • The new hires were instantly chummy with their colleagues, making the training process a breeze.

    Những nhân viên mới ngay lập tức thân thiện với các đồng nghiệp, khiến quá trình đào tạo trở nên dễ dàng.

  • The neighbors were chummy with each other, often sharing homegrown produce and gardening tips.

    Những người hàng xóm rất thân thiết với nhau, thường chia sẻ nông sản nhà trồng và mẹo làm vườn.

  • The trainer created a chummy and supportive environment during the team-building exercise.

    Người hướng dẫn đã tạo ra một môi trường thân thiện và hỗ trợ trong suốt quá trình hoạt động xây dựng nhóm.

  • Emily and her neighbor, who had just moved in, hit it off and became chummy right away.

    Emily và người hàng xóm mới chuyển đến đã nhanh chóng hòa hợp và trở nên thân thiết ngay lập tức.

  • After years of being rivals, the two teams finally became chummy and ended their feud.

    Sau nhiều năm là đối thủ, hai đội cuối cùng đã trở nên thân thiết và chấm dứt mối thù.