Định nghĩa của từ chow mein

chow meinnoun

ôi trời ơi

/ˌtʃaʊ ˈmeɪn//ˌtʃaʊ ˈmeɪn/

Thuật ngữ "chow mein" thường được dùng để chỉ một món ăn phổ biến của Trung Quốc bao gồm mì xào, rau và thịt. Bản thân từ này là một thuật ngữ tiếng Quảng Đông có nghĩa là "mì xào" trong tiếng Anh. Nguồn gốc của thuật ngữ "chow mein" có thể bắt nguồn từ tiếng Quảng Đông, thường được nói ở miền Nam Trung Quốc, bao gồm cả vùng Quảng Đông và Hồng Kông. Từ "chow" trong tiếng Quảng Đông dùng để chỉ việc nấu hoặc xào, trong khi "mein" là từ tiếng Quảng Đông để chỉ mì. Không rõ năm chính xác mà món ăn này được tạo ra lần đầu tiên, nhưng người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ miền Nam Trung Quốc vào thời nhà Thanh, kéo dài từ năm 1644 đến năm 1911. Đây là một món ăn phổ biến trong tầng lớp lao động vì đây là một lựa chọn thay thế rẻ hơn cho gạo, vốn là lương thực chính của nhiều người. Sự phổ biến của món chow mein lan rộng ra ngoài Trung Quốc vào cuối thế kỷ 19 khi đất nước mở cửa cho thương mại nước ngoài. Khi những người nhập cư Trung Quốc di chuyển đến các nơi khác trên thế giới, chẳng hạn như Đông Nam Á, Hồng Kông và Hoa Kỳ, họ đã mang theo công thức nấu món chow mein, món ăn nhanh chóng trở thành món ăn phổ biến ở những khu vực này. Ngày nay, chow mein được thưởng thức theo nhiều hình thức khác nhau trên toàn cầu và đã phát triển để bao gồm nhiều loại nguyên liệu và kỹ thuật nấu ăn. Tuy nhiên, bất kể những biến thể cụ thể nào, món ăn này vẫn là một phần được yêu thích của ẩm thực Trung Hoa và tiếp tục được mọi người từ mọi tầng lớp xã hội yêu thích.

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant down the street is known for serving delicious chow mein with juicy vegetables and tender noodles.

    Nhà hàng cuối phố nổi tiếng với món mì xào ngon tuyệt cùng rau củ tươi ngon và sợi mì mềm.

  • After a long day at work, I crave for some steaming hot chow mein with chicken or beef for a comforting meal.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi thèm một bữa ăn thịnh soạn với mì xào nóng hổi cùng thịt gà hoặc thịt bò.

  • Chow mein is a popular Chinese dish that is a perfect blend of flavors and textures, with crispy noodles, fresh veggies, and savory seasoning.

    Chow mein là một món ăn phổ biến của Trung Quốc, là sự kết hợp hoàn hảo giữa hương vị và kết cấu, với mì giòn, rau tươi và gia vị đậm đà.

  • I ordered a bowl of chow mein from the takeout menu, and it was packaged neatly and delivered on time.

    Tôi đã gọi một bát mì xào từ thực đơn mang về và nó được đóng gói gọn gàng và giao đúng hẹn.

  • The best thing about chow mein is how versatile it is - you can customize it with a variety of protein options, such as tofu, shrimp, or pork.

    Điểm tuyệt vời nhất của món mì xào là tính linh hoạt của nó - bạn có thể tùy chỉnh nó với nhiều loại protein khác nhau, chẳng hạn như đậu phụ, tôm hoặc thịt lợn.

  • I remember trying chow mein for the first time at a small Chinese restaurant in my hometown, and I fell in love with the ingredients and the aroma.

    Tôi nhớ lần đầu tiên thử món mì xào tại một nhà hàng Trung Hoa nhỏ ở quê tôi và tôi đã yêu ngay nguyên liệu và hương vị của nó.

  • For a low-carb alternative to chow mein, try zucchini noodles instead of traditional wheat noodles.

    Để thay thế cho món mì xào ít carbohydrate, hãy thử mì bí ngòi thay vì mì lúa mì truyền thống.

  • Chow mein is not just a tasty meal, but it is also an excellent source of nutrients like fiber, iron, and vitamins.

    Mì xào không chỉ là một bữa ăn ngon mà còn là nguồn cung cấp tuyệt vời các chất dinh dưỡng như chất xơ, sắt và vitamin.

  • My husband and I often have a chow mein night, where we bond over a bowl of freshly-made Chinese noodles.

    Tôi và chồng thường có một buổi tối ăn mì xào, nơi chúng tôi gắn kết với nhau qua một bát mì Trung Hoa mới làm.

  • Next time you're craving Chinese food, give chow mein a chance - you won't regret it!

    Lần tới khi thèm đồ ăn Trung Hoa, hãy thử món mì xào nhé - bạn sẽ không hối hận đâu!