Định nghĩa của từ chow

chownoun

chow

/tʃaʊ//tʃaʊ/

Nguồn gốc của từ "chow" thật hấp dẫn! Thuật ngữ "chow" bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc, cụ thể là từ phương ngữ Quảng Đông. Trong tiếng Quảng Đông, "chow" (, chau) có nghĩa là "eat" hoặc "ăn". Thuật ngữ này được mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 18 và ban đầu được dùng để chỉ một loại hình nấu ăn hoặc ẩm thực Trung Quốc. Theo thời gian, thuật ngữ "chow" đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn, bao hàm không chỉ bản thân món ăn mà còn cả các khía cạnh văn hóa và xã hội của việc ăn uống trong cộng đồng người Hoa. Ví dụ, cụm từ "chow down" có nghĩa là ăn một cách nhiệt tình hoặc hăng hái. Ngày nay, từ "chow" thường được sử dụng một cách không chính thức để chỉ bất kỳ loại thực phẩm nào, đặc biệt là trong bối cảnh bình thường hoặc xã hội. Đây là minh chứng cho thấy ảnh hưởng lâu dài của văn hóa Trung Hoa đối với ngôn ngữ và truyền thống ẩm thực phương Tây!

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiống chó su (Trung quốc)

meaning(từ lóng) thức ăn

namespace

food

đồ ăn

Ví dụ:
  • ‘Time for some chow!’

    ‘Đã đến lúc ăn chút đồ ăn ngon rồi!’

  • After a long day of sightseeing in Chinatown, my friends and I indulged in a delicious chow mein dish at the local restaurant.

    Sau một ngày dài tham quan ở Phố Tàu, tôi và bạn bè đã thưởng thức món mì xào ngon tuyệt tại một nhà hàng địa phương.

  • The chef expertly stir-fried the vegetables and meat in the wok, creating a tantalizing aroma that made our mouths water as we waited for our chow foon to arrive.

    Đầu bếp khéo léo xào rau và thịt trong chảo, tạo nên mùi thơm hấp dẫn khiến chúng tôi thèm thuồng trong khi chờ đợi món ăn được mang ra.

  • We ordered a hearty portion of chow fun with bean sprouts, mushrooms, and shrimp, which was garnished with sliced green onions and served with soy sauce and chili oil on the side.

    Chúng tôi gọi một phần ăn thịnh soạn gồm giá đỗ, nấm và tôm, được trang trí bằng hành lá thái nhỏ và ăn kèm với nước tương và dầu ớt.

  • My grandmother used to say that a bowl of steaming hot chow chow soup would cure any cold or flu.

    Bà tôi thường nói rằng một bát súp chow chow nóng hổi có thể chữa được mọi loại cảm lạnh hoặc cúm.

a dog with long thick hair, a curly tail and a blue-black tongue, originally from China

một con chó có lông dài dày, đuôi xoăn và lưỡi màu xanh đen, có nguồn gốc từ Trung Quốc

Từ, cụm từ liên quan