Định nghĩa của từ choux pastry

choux pastrynoun

bánh choux

/ˌʃuː ˈpeɪstri//ˌʃuː ˈpeɪstri/

Thuật ngữ "choux pastry" bắt nguồn từ tiếng Pháp "chou", có nghĩa là "bắp cải". Tên gọi lạ này bắt nguồn từ sự giống nhau giữa lớp bột phồng ban đầu với hình dạng của bắp cải khi ra khỏi lò, trước khi mất độ ẩm và xẹp xuống. Nguồn gốc của bánh choux có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15, nhưng nó đã được phổ biến bởi đầu bếp bánh ngọt người Pháp, François Babeur, vào đầu thế kỷ 16. Babeur đã tạo ra loại bánh này để thay thế cho bánh mì trong thời gian ăn chay tôn giáo Mùa Chay, vì nó không chứa men hoặc mỡ động vật. Bột bánh choux cổ điển bao gồm nước, bơ, đường, muối, bột mì và trứng. Bột được đun sôi cho đến khi đặc lại, sau đó thêm trứng đánh tan, tạo cho bột có kết cấu nhẹ và xốp, phồng lên trong quá trình nướng. Bánh choux thường được nhồi kem, kem trứng hoặc kem bánh ngọt, và thường phủ sô cô la, kem phủ hoặc caramel. Bánh choux hiện là một loại bánh ngọt phổ biến trong ẩm thực Pháp và đã lan rộng trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các xã hội phương Tây. Nó đã được công nhận trong nhiều món tráng miệng cổ điển của Pháp như éclairs, profiteroles và brioche à tête, và các biến thể của bột choux, chẳng hạn như gougère hoặc cheese puff, ngày càng phổ biến như một món khai vị.

namespace
Ví dụ:
  • In Paris, I indulged in a freshly baked choux pastry filled with smooth vanilla cream and topped with golden brown sugar pearls.

    Ở Paris, tôi đã thưởng thức món bánh choux mới nướng với lớp kem vani mịn và phủ những viên đường nâu vàng.

  • The choux pastry dough was piped into perfect rounds, brushed with egg wash, and baked until puffed and golden brown.

    Bột bánh choux được tạo thành những viên tròn hoàn hảo, phết hỗn hợp trứng và nướng cho đến khi phồng lên và có màu vàng nâu.

  • Each bite of the choux pastry left my senses tingling with the flavors of buttery pastry, aromatic steam, and creamy savory filling.

    Mỗi miếng bánh choux đều khiến tôi cảm nhận được hương vị thơm ngon của bánh, hơi nước bốc lên và phần nhân béo ngậy.

  • The delicate choux pastry shells were filled with a rich chocolate custard and sprinkled with powdered sugar.

    Vỏ bánh choux mềm mại được nhồi nhân kem sô-cô-la béo ngậy và rắc thêm đường bột.

  • I savored the light and airy texture of the choux pastry, as it melted in my mouth, revealing the sweetness of the filling.

    Tôi thưởng thức kết cấu nhẹ và xốp của lớp bột choux khi nó tan chảy trong miệng, để lộ vị ngọt của phần nhân.

  • In a bustling bakery on the Seine, I watched as the choux pastry was made from scratch, using a traditional recipe passed down through generations.

    Trong một tiệm bánh đông đúc trên sông Seine, tôi quan sát cách người ta làm bánh choux từ đầu, sử dụng công thức truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The choux pastry cream puff was dusted with icing sugar, adding a sweet and indulgent finishing touch.

    Bánh su kem xốp được phủ một lớp đường bột, tạo nên hương vị ngọt ngào và hấp dẫn.

  • I couldn't resist the temptation of another choux pastry, this time filled with tangy lemon curd and topped with a zesty glaze.

    Tôi không thể cưỡng lại sự cám dỗ của một chiếc bánh choux khác, lần này có nhân chanh chua và phủ một lớp nước sốt cay.

  • The choux pastry dough was piped into a variety of shapes, from mini eclairs to intricate swirls, before being baked to perfection.

    Bột bánh choux được tạo thành nhiều hình dạng khác nhau, từ bánh éclairs nhỏ đến những vòng xoáy phức tạp, trước khi được nướng đến độ hoàn hảo.

  • I loved the contrast between the crispy shell and the soft custardy interior of the choux pastry, which left me wanting more.

    Tôi thích sự tương phản giữa lớp vỏ giòn và phần nhân kem mềm mại bên trong của bánh choux, khiến tôi muốn ăn thêm.