Định nghĩa của từ profiterole

profiterolenoun

Profiterole

/prəˈfɪtərəʊl//prəˈfɪtərəʊl/

Từ "profiterole" có nguồn gốc từ tiếng Pháp và có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15. Ban đầu, "profiterole" dùng để chỉ một loại bánh ngọt có nhân kem hoặc sữa trứng, được làm giàu bằng một loại bột luộc gọi là choux (phát âm là "shoo"), và được chiên ngập dầu cho đến khi có màu vàng nâu và giòn. Bột choux, vẫn được sử dụng trong bánh profiteroles ngày nay, thường được làm bằng bột bánh mì còn thừa, bơ, nước, trứng và bột mì. Thuật ngữ "profiterole" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "profiter", có nghĩa là "thưởng thức" hoặc "tận dụng tối đa". Trong thế kỷ 15, nhiều người dân Pháp có cuộc sống tương đối nghèo khó và thực phẩm là thứ xa xỉ không thể lãng phí. Bằng cách tái sử dụng bột bánh mì còn thừa, họ có thể làm ra thứ gì đó ngon và thỏa mãn đồng thời giảm thiểu lãng phí thực phẩm. Theo thời gian, công thức làm bánh profiteroles đã phát triển. Ban đầu, bột chỉ được vo thành từng viên tròn và chiên. Sau đó, nó được tạo thành hình tròn đặc biệt với đáy phẳng và đầu nhọn, đó là hình dạng mà chúng ta biết ngày nay. Sau đó, bánh ngọt được bán trên đường phố Paris và chúng nhanh chóng trở nên phổ biến trong cộng đồng cư dân thành phố. Vào thế kỷ 18, hỗn hợp sô cô la nóng có tên là chocolate diplomat’ đã được phát triển, tạo nên phần nhân hoàn hảo cho bánh choux. Sau đó, phần nhân đã phát triển từ kem thành kem lạnh, tạo nên một chiều hướng mới cho bánh profiteroles. Vì vậy, có thể nói một cách an toàn rằng "profiteroles" là cách người sáng lập người Pháp tận hưởng tối đa những gì còn thừa và chúng đã phát triển thành một món tráng miệng tinh tế!

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbánh phồng có nhân

namespace
Ví dụ:
  • After finishing their meal at the fancy French restaurant, the group ordered a plate of freshly made profiteroles for dessert.

    Sau khi dùng bữa tại nhà hàng Pháp sang trọng, cả nhóm gọi một đĩa bánh su tươi làm món tráng miệng.

  • The pastry chef spent hours preparing the perfect profiteroles for the wedding reception, ensuring that each one was light and airy on the inside.

    Đầu bếp bánh ngọt đã dành nhiều giờ để chuẩn bị những chiếc bánh su kem hoàn hảo cho tiệc cưới, đảm bảo rằng mỗi chiếc bánh đều nhẹ và xốp bên trong.

  • The chocolate profiteroles that the cafeteria produced were a hit among students craving a sweet treat during break time.

    Những chiếc bánh su kem sô-cô-la do căng tin sản xuất được các học sinh thèm đồ ngọt trong giờ ra chơi ưa chuộng.

  • The dessert menu at the cozy bistro offered a variety of options, including a mouthwatering selection of profiteroles filled with pure vanilla cream.

    Thực đơn tráng miệng tại quán rượu ấm cúng này cung cấp nhiều lựa chọn, bao gồm nhiều loại bánh su kem vani nguyên chất hấp dẫn.

  • The waiter recommended that the customer enjoy a plate of hot chocolate and a plate of crispy, golden profiteroles for an indulgent evening treat.

    Người phục vụ khuyên khách hàng nên thưởng thức một đĩa sô cô la nóng và một đĩa bánh su kem vàng giòn cho một buổi tối thịnh soạn.

  • The bakery had already sold out of profiteroles by late afternoon, attracting a long line of disappointed customers eager to enjoy this popular pastry.

    Đến cuối buổi chiều, tiệm bánh đã bán hết bánh su, thu hút một hàng dài khách hàng thất vọng xếp hàng để thưởng thức loại bánh ngọt phổ biến này.

  • To celebrate her friend's birthday, Sarah ordered a classic profiterole trio, consisting of custard, chocolate, and fruit filling options.

    Để ăn mừng sinh nhật bạn mình, Sarah đã gọi một bộ ba bánh profiterole cổ điển, gồm có nhân kem trứng, nhân sô cô la và nhân trái cây.

  • Vicky couldn't resist the tempting profiteroles displayed in the glass case of the pastry shop, opting for the fragrant lavender cream filling.

    Vicky không thể cưỡng lại những chiếc bánh su kem hấp dẫn được trưng bày trong tủ kính của tiệm bánh ngọt, cô đã lựa chọn nhân kem hoa oải hương thơm ngát.

  • The bistro chef crafted a signature dessert featuring profiteroles drizzled with raspberry sauce, topped with whipped cream, and nestled in a bed of fresh berries.

    Đầu bếp quán rượu đã chế tác một món tráng miệng đặc trưng gồm bánh su kem rưới nước sốt mâm xôi, phủ kem tươi và nằm giữa một lớp quả mọng tươi.

  • On the train back from Paris, the traveler savored the delicious profiteroles she had purchased from a local pastry shop aboard the train, marveling at the perfect balance between crispy shells and soft centers.

    Trên chuyến tàu trở về từ Paris, du khách thưởng thức những chiếc bánh su kem thơm ngon mua từ một tiệm bánh ngọt địa phương trên tàu, ngạc nhiên trước sự cân bằng hoàn hảo giữa lớp vỏ giòn và phần nhân mềm mại.