Định nghĩa của từ housework

houseworknoun

việc nhà

/ˈhaʊswɜːk//ˈhaʊswɜːrk/

Nguồn gốc của từ "housework" có từ thế kỷ 14. Thuật ngữ "housework" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "hus" có nghĩa là "house" và "wirk" có nghĩa là "work" hoặc "lao động". Ban đầu, nó ám chỉ bất kỳ loại công việc hoặc lao động nào được thực hiện trong hộ gia đình, bao gồm công việc nhà, sửa chữa và bảo trì. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "housework" bắt đầu ám chỉ cụ thể đến các công việc gia đình như dọn dẹp, nấu ăn và giặt giũ. Từ "husbandry" xuất hiện cùng thời điểm để mô tả việc quản lý một hộ gia đình hoặc trang trại. Trong suốt quá trình phát triển của mình, "housework" vẫn đồng nghĩa với các nhiệm vụ và trách nhiệm hàng ngày liên quan đến việc duy trì một ngôi nhà và hộ gia đình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcông việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah spends most of her weekends tackling housework that includes dusting the furniture, vacuuming the carpets, and polishing the hardwood floors.

    Sarah dành phần lớn thời gian cuối tuần để làm việc nhà, bao gồm lau bụi đồ đạc, hút bụi thảm và đánh bóng sàn gỗ cứng.

  • Maria dislikes housework and often procrastinates cleaning the kitchen counter, wiping down the sink, and wiping fingerprints off the fridge.

    Maria không thích làm việc nhà và thường trì hoãn việc lau dọn quầy bếp, lau bồn rửa và lau dấu vân tay trên tủ lạnh.

  • Mandy is responsible for doing the laundry, folding the towels, and putting away the clean clothes in their designated places.

    Mandy chịu trách nhiệm giặt quần áo, gấp khăn và cất quần áo sạch vào đúng nơi quy định.

  • Tom enjoys helping his wife with housework, whether it be washing the dishes, sweeping the floor, or taking out the trash.

    Tom thích giúp vợ làm việc nhà, có thể là rửa bát, quét nhà hoặc đổ rác.

  • Brian's partner complains that he never helps out with housework, leaving her to do everything from making the beds to wiping down the bathroom.

    Bạn đời của Brian phàn nàn rằng anh ấy không bao giờ giúp cô ấy làm việc nhà, để cô ấy làm mọi việc từ dọn giường đến lau dọn phòng tắm.

  • Our housecleaner comes once a week to clean the bathrooms, dust the furniture, and sweep the floors, while we manage the surface cleaning in between.

    Người giúp việc của chúng tôi đến một lần một tuần để dọn dẹp phòng tắm, lau bụi đồ đạc và quét sàn nhà, trong khi chúng tôi quản lý việc vệ sinh bề mặt.

  • James hates doing the ironing, but he knows it's an important part of housework, so he reluctantly drapes clothes over the ironing board and dons his apron.

    James ghét việc ủi đồ, nhưng anh biết đó là một phần quan trọng của công việc nhà, nên anh miễn cưỡng trải quần áo lên bàn ủi và đeo tạp dề vào.

  • Emily considers scrubbing the toilet, wiping down the baseboards, and mopping the floors to be the bane of her existence, but she know that these tasks help keep her house clean.

    Emily coi việc cọ bồn cầu, lau sạch ván chân tường và lau sàn là nỗi ám ảnh của cô, nhưng cô biết rằng những công việc này giúp giữ cho ngôi nhà của cô sạch sẽ.

  • Maya delegates the dishes to her teenage son as her contribution to housework, confident that he'll tackle the task better than she can.

    Maya giao việc rửa bát cho cậu con trai tuổi teen như một phần công việc nhà của cô, tin rằng cậu bé sẽ hoàn thành nhiệm vụ tốt hơn cô.

  • Cathy's house is always spotless, thanks to her disciplined approach to housework that includes making her bed every morning, wiping the counters daily, and vacuuming every room regularly.

    Ngôi nhà của Cathy luôn sạch sẽ, nhờ cách cô ấy làm việc nhà một cách có kỷ luật, bao gồm dọn giường mỗi sáng, lau bệ bếp hàng ngày và hút bụi thường xuyên mọi phòng.