Định nghĩa của từ chopstick

chopsticknoun

đũa ăn

/ˈtʃɒpstɪk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "chopstick" có nguồn gốc hấp dẫn. Trong tiếng Trung, đũa được gọi là "" (chuángzi), theo nghĩa đen có nghĩa là "gậy dựng đứng và ngồi" hoặc "gậy quay lại để ngồi." This name is thought to date back to the Han Dynasty (206 BCE - 220 CE). The term was introduced to Japan through trade and cultural exchange with China. In Japanese, chopsticks are called "" (hashi), theo nghĩa đen có nghĩa là "cầu nối" hoặc "âm thanh." This name likely refers to the chopsticks' function as a bridge between the fingers and the bowl. The English word "chopstick" là một từ mượn trực tiếp từ thuật ngữ tiếng Nhật "" (hashi), và nó đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 18. Theo thời gian, thuật ngữ này đã trở thành từ đồng nghĩa với các dụng cụ truyền thống của châu Á được sử dụng để ăn.

namespace
Ví dụ:
  • Use chopsticks to pick up the sushi rolls instead of your fingers.

    Dùng đũa để gắp sushi thay vì dùng tay.

  • I couldn't figure out how to use chopsticks at first, but with practice, I've become quite proficient.

    Lúc đầu tôi không biết cách dùng đũa, nhưng sau khi luyện tập, tôi đã trở nên khá thành thạo.

  • The chopsticks slipped out of my grasp and the noodles went flying across the table.

    Đôi đũa tuột khỏi tay tôi và mì bay khắp bàn.

  • Chopsticks are an essential part of traditional Chinese cuisine and are widely used throughout Asia.

    Đũa là một phần thiết yếu trong ẩm thực truyền thống Trung Hoa và được sử dụng rộng rãi khắp Châu Á.

  • I've always wanted to try using chopsticks instead of a fork, but I'm afraid I don't have the coordination.

    Tôi luôn muốn thử dùng đũa thay vì nĩa, nhưng tôi sợ mình không có khả năng phối hợp.

  • The restaurant provided a set of chopsticks for each patron, which added to the cultural experience of dining there.

    Nhà hàng cung cấp một bộ đũa cho mỗi thực khách, góp phần tạo nên trải nghiệm văn hóa khi dùng bữa tại đây.

  • Chopsticks are not only practical for eating, but also decorative when displayed on a dining table as a set.

    Đũa không chỉ tiện dụng để ăn mà còn có tác dụng trang trí khi được bày trên bàn ăn theo bộ.

  • The chopstick's intricate design and delicate weight are a joy to hold.

    Thiết kế tinh xảo và trọng lượng nhẹ nhàng của đôi đũa mang lại cảm giác thích thú khi cầm.

  • If you're still struggling with chopsticks, try gripping them closer to the pointed end.

    Nếu bạn vẫn gặp khó khăn khi cầm đũa, hãy thử cầm chúng gần hơn với đầu nhọn.

  • With chopsticks, you can delicately savor each piece of food, rather than hastily shoveling it into your mouth with a fork.

    Với đũa, bạn có thể thưởng thức từng miếng thức ăn một cách tinh tế, thay vì vội vã dùng nĩa xúc thức ăn vào miệng.