Định nghĩa của từ choke back

choke backphrasal verb

bóp nghẹt lại

////

Cụm từ "choke back" ám chỉ việc kìm nén hoặc kìm nén một xung lực hoặc cảm xúc, đặc biệt là phản xạ bản năng nuốt hoặc thở. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 như một biến thể của thuật ngữ "choke down", ám chỉ việc ép bản thân nuốt thứ gì đó khó chịu hoặc không ngon. Trong các môn thể thao cưỡi ngựa, thuật ngữ "choke back" thường được sử dụng để mô tả hành động của ngựa trong một kỹ thuật cưỡi ngựa gọi là "nửa dừng". Trong chuyển động này, người cưỡi ngựa tác dụng một lực nhẹ vào miệng và cổ ngựa, ra hiệu cho ngựa thu hẹp bước chân và ngẩng đầu lên. Khi thực hiện đúng, con ngựa dường như tạm thời kìm lại phản ứng của mình, hoặc "choke back," trước khi tiếp tục chuyển động về phía trước. Ngoài cưỡi ngựa, "choke back" vẫn thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả nỗ lực cần thiết để giữ thức ăn hoặc chất lỏng có vị hoặc cảm giác khó chịu, kìm nước mắt hoặc tránh ho hoặc hắt hơi mạnh. Nhìn chung, nó biểu thị sự kiềm chế có chủ ý đối với phản ứng tự nhiên vì mục đích kiểm soát.

namespace
Ví dụ:
  • She had to choke back tears as she delivered her acceptance speech at the awards ceremony.

    Cô đã phải kìm nước mắt khi đọc bài phát biểu nhận giải tại lễ trao giải.

  • I had to choke back a laugh when my boss accidentally spilled coffee all over his shirt.

    Tôi phải cố nhịn cười khi ông chủ của tôi vô tình làm đổ cà phê lên khắp áo.

  • As the doctor explained the diagnosis, she found it difficult to choke back the anxiety that was building inside her.

    Khi bác sĩ giải thích về chẩn đoán, cô thấy khó mà kìm nén được nỗi lo lắng đang dâng trào bên trong mình.

  • The child tried to choke back a cough, but it became increasingly difficult as the illness continued to worsen.

    Đứa trẻ cố gắng nín ho, nhưng việc này ngày càng khó khăn hơn khi bệnh ngày càng nặng hơn.

  • During the emotional scene in the movie, the audience could see some people choking back sobs.

    Trong cảnh phim đầy cảm xúc, khán giả có thể thấy một số người cố kìm nén tiếng nức nở.

  • The manager had to choke back his anger as the employee presented yet another excuse for being late.

    Người quản lý phải kìm nén cơn tức giận khi nhân viên này lại đưa ra thêm một lý do nữa cho việc đi muộn.

  • The coach instructed the players to choke back their excitement as they waited for the referee's signal to start the game.

    Huấn luyện viên đã yêu cầu các cầu thủ kiềm chế sự phấn khích trong khi chờ đợi tín hiệu bắt đầu trận đấu của trọng tài.

  • The passengers had to choke back the vomit as the plane hit turbulence in the sky.

    Các hành khách phải cố nuốt nước bọt khi máy bay đi vào vùng nhiễu động trên bầu trời.

  • In the courtroom, the accused tried to choke back the anger as the prosecutor made her final arguments.

    Tại tòa án, bị cáo cố gắng kìm nén cơn giận khi công tố viên đưa ra lập luận cuối cùng.

  • Despite the fear and apprehension, she managed to choke back her nerves and deliver a successful presentation to the board of directors.

    Bất chấp nỗi sợ hãi và lo lắng, cô đã cố gắng kìm nén sự lo lắng và có bài thuyết trình thành công trước hội đồng quản trị.