Định nghĩa của từ choke out

choke outphrasal verb

bóp nghẹt

////

Nguồn gốc của thuật ngữ "choke out" có thể bắt nguồn từ môn đấu vật. Trong đấu vật, siết cổ là một kỹ thuật được sử dụng để siết cổ đối thủ và khiến họ bất tỉnh, được gọi là "choking out" hoặc "getting choked out". Thuật ngữ "choke out" thường được sử dụng để chỉ một đô vật thực hiện thành công một đòn siết cổ đối thủ của mình. Ngoài đấu vật, cụm từ "choke out" đã được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng để mô tả một người nào đó chế ngự hoặc áp đảo người khác trong nhiều bối cảnh vật lý và phi vật lý. Ví dụ, trong võ thuật, "choke out" có thể ám chỉ một người nào đó chế ngự đối thủ bằng một đòn siết cổ hoặc kỹ thuật siết cổ khác. Trong thể thao, "choke out" có thể được sử dụng để mô tả một đội hoặc một cầu thủ chế ngự đối thủ của mình. Trong cuộc trò chuyện hàng ngày, "choke out" có thể được sử dụng để mô tả một người nói to hoặc đủ mạnh để khiến người khác không thể nói chuyện với họ. Nhìn chung, nguồn gốc của thuật ngữ "choke out" trong đấu vật đã khiến nó được sử dụng rộng rãi như một cụm từ thông tục để mô tả sự thống trị hoặc áp đảo trong nhiều bối cảnh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • After a difficult conversation, she finally managed to choke out a weak smile.

    Sau một hồi nói chuyện khó khăn, cuối cùng cô cũng nở được một nụ cười yếu ớt.

  • The prisoner struggled to choke out a confession under intense interrogation.

    Người tù cố gắng thốt ra lời thú tội trong lúc bị thẩm vấn căng thẳng.

  • The singer's throat was dry and hoarse, but she somehow managed to choke out a few notes.

    Cổ họng của ca sĩ khô và khản, nhưng bằng cách nào đó cô vẫn có thể hát được một vài nốt.

  • The doctor listened intently as the patient struggled to choke out their symptoms.

    Bác sĩ chăm chú lắng nghe khi bệnh nhân cố gắng kìm nén các triệu chứng của mình.

  • The witness hesitated, but eventually choke out the name of the person they saw committing the crime.

    Nhân chứng do dự, nhưng cuối cùng cũng thốt ra tên của người mà họ nhìn thấy đang phạm tội.

  • The victim's final words were a faint whisper, barely audible as they choke out their last breath.

    Những lời cuối cùng của nạn nhân chỉ là tiếng thì thầm yếu ớt, hầu như không nghe thấy khi họ trút hơi thở cuối cùng.

  • The defendant fought back tears as he choked out his apologies in court.

    Bị cáo đã cố kìm nước mắt khi nghẹn ngào nói lời xin lỗi tại tòa.

  • The Surveyor earlier this week asked developers to choke out their suggestions for improving the town's economy.

    Đầu tuần này, Thanh tra viên đã yêu cầu các nhà phát triển hạn chế đưa ra những đề xuất cải thiện nền kinh tế của thị trấn.

  • The software was giving her trouble, but she was determined to choke out the proper commands to make it work.

    Phần mềm này gây ra rắc rối cho cô, nhưng cô quyết tâm loại bỏ những lệnh thích hợp để nó hoạt động.

  • The speaker stumbled over their words but eventually managed to choke out a sincere apology.

    Người diễn thuyết lắp bắp nhưng cuối cùng cũng thốt ra được lời xin lỗi chân thành.

Từ, cụm từ liên quan