Định nghĩa của từ choke down

choke downphrasal verb

bóp nghẹt

////

Cụm từ "choke down" có nguồn gốc từ ngành nông nghiệp, cụ thể là cách cho động vật trang trại, chẳng hạn như bò và ngựa ăn. Người nông dân sẽ cho những con vật này ăn những kiện cỏ khô hoặc các loại thức ăn khác, những thứ có thể khiến chúng khó tiêu thụ. Nếu kiện cỏ quá lớn hoặc chứa đầy những thứ mà con vật không thích, con vật có thể gặp khó khăn khi nuốt thức ăn. Điều này có thể khiến chúng bị nghẹn hoặc nôn khi cố gắng nhét thức ăn xuống cổ họng. Do đó, người nông dân bắt đầu sử dụng cụm từ "choke down" để mô tả quá trình nhét thức ăn xuống cổ họng của động vật, đặc biệt là khi chúng đặc biệt kháng cự việc ăn. Theo thời gian, cụm từ nông nghiệp này đã đi vào từ điển văn hóa rộng hơn, nơi nó hiện thường được sử dụng để mô tả hành động ép bản thân tiêu thụ thứ gì đó khó chịu, chẳng hạn như thuốc hoặc thức ăn có vị đắng.

namespace
Ví dụ:
  • I had to choke down a dry, unappetizing turkey sandwich during my flight because there were no other options available.

    Tôi đã phải nuốt vội một chiếc bánh mì gà tây khô và không ngon miệng trong suốt chuyến bay vì không còn lựa chọn nào khác.

  • After a long, grueling day at work, I was able to choke down a small dinner that barely filled me up.

    Sau một ngày dài làm việc mệt mỏi, tôi đã có thể ăn một bữa tối nhỏ nhưng hầu như không đủ no.

  • The steak at the restaurant was overcooked and tough, but I had to choke it down in order to not make a scene in front of my guests.

    Món bít tết ở nhà hàng bị nấu quá chín và dai, nhưng tôi phải cố nuốt xuống để không làm ầm ĩ trước mặt khách.

  • I've been battling a cold for the past week, and the hard, rough cough medicine is difficult to choke down.

    Tôi đã phải vật lộn với cơn cảm lạnh trong suốt tuần qua và loại thuốc ho cứng, thô này rất khó nuốt.

  • I somehow managed to eat three helpings of my aunt's famous macaroni and cheese, but I had to choke down the last one because I was already stuffed.

    Bằng cách nào đó, tôi đã ăn được ba suất mì ống và phô mai nổi tiếng của dì tôi, nhưng tôi phải cố nuốt nốt suất cuối cùng vì đã quá no.

  • I forced myself to choke down a handful of pills before bed, even though they made me gag.

    Tôi ép mình phải nuốt một nắm thuốc trước khi đi ngủ, mặc dù chúng khiến tôi buồn nôn.

  • The ice cream was melted and starting to refreeze in the container, but I had to choke it down because it was the only dessert left in the entire store.

    Kem đã tan chảy và bắt đầu đông lại trong hộp, nhưng tôi vẫn phải nuốt nó vì đó là món tráng miệng duy nhất còn lại trong toàn bộ cửa hàng.

  • I choked down the entire piece of dry, burnt toast because I was too busy trying to feed my kids breakfast to notice the oven malfunction.

    Tôi đã nuốt trọn miếng bánh mì cháy khô vì quá bận cho bọn trẻ ăn sáng mà không để ý đến sự cố của lò nướng.

  • The smell of the dish at the potluck was questionable, but I had to choke it down because I couldn't refuse the kind gesture.

    Mùi của món ăn trong bữa tiệc liên hoan thật khó chịu, nhưng tôi phải nuốt nó xuống vì không thể từ chối cử chỉ tử tế đó.

  • The medicine tasted terrible, and I struggled to choke it down, but I knew it was necessary to alleviate my symptoms.

    Thuốc có vị rất khó uống và tôi phải cố gắng nuốt nó xuống, nhưng tôi biết nó là cần thiết để làm giảm các triệu chứng của tôi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches