Định nghĩa của từ chevron

chevronnoun

hình chữ V

/ˈʃevrən//ˈʃevrən/

Từ "chevron," thường được sử dụng trong bối cảnh thiết kế và hoa văn hình học, có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Thuật ngữ "chevron" bắt nguồn từ tiếng Pháp thời trung cổ "chevronné," có nghĩa là "hình chữ V" trong tiếng Anh. Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này được sử dụng để mô tả hình dạng của đầu lông mũi tên được sắp xếp theo hình chữ V trên ống đựng tên của chiến binh (một hộp đựng tên). Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "chevron" bắt đầu gắn liền với quân phục, khi nó được sử dụng để mô tả các yếu tố hình chữ V, có hoa văn hình thoi trên cầu vai và cổ áo của quân phục sĩ quan. Ngày nay, từ "chevron" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kiến ​​trúc, kỹ thuật và thời trang, để mô tả các hoa văn và thiết kế hình chữ V.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)

namespace

a line or pattern in the shape of a V

một đường thẳng hoặc hoa văn có hình chữ V

a piece of cloth in the shape of a V that soldiers and police officers wear on their uniforms to show their rank

một mảnh vải hình chữ V mà binh lính và cảnh sát mặc trên quân phục để thể hiện cấp bậc của họ