Định nghĩa của từ herringbone

herringbonenoun

xương cá

/ˈherɪŋbəʊn//ˈherɪŋbəʊn/

Từ "herringbone" ban đầu ám chỉ đến họa tiết xương cá trích. Cá trích là loài cá nhỏ, nhiều dầu thường thấy ở vùng biển châu Âu và họa tiết xương ngoằn ngoèo đặc trưng trên cơ thể chúng được gọi là xương cá trích. Thuật ngữ "herringbone" sau đó được dùng để mô tả họa tiết tương tự trên hàng dệt may, trong đó vải được dệt bằng các sợi được sắp xếp theo họa tiết ngoằn ngoèo hoặc hình chữ V. Họa tiết dệt may này được gọi là xương cá trích do trông giống với bộ xương xương cá trích và đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ trên nhiều loại vải khác nhau như len, lụa và cotton. Những loại vải này không chỉ mang tính trang trí mà còn phục vụ cho mục đích thực tế như cách nhiệt và độ bền do bản chất đan xen của họa tiết xương cá trích. Ngày nay, thuật ngữ "herringbone" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm trong nghề mộc, kiến ​​trúc và thiết kế nội thất để mô tả các họa tiết mô phỏng bộ xương xương cá trích.

namespace
Ví dụ:
  • The herringbone pattern on the suit jacket added a stylish twist to the classic business attire.

    Họa tiết xương cá trên áo khoác vest tạo thêm nét thời trang cho trang phục công sở cổ điển.

  • The herringbone fabric of the scarf complemented the textures and colors of the winter coat.

    Vải xương cá của chiếc khăn quàng cổ tôn lên họa tiết và màu sắc của chiếc áo khoác mùa đông.

  • The herringbone weave in the blanket made it not only warm but also visually appealing.

    Kiểu đan xương cá trên chăn không chỉ làm cho nó ấm áp mà còn đẹp mắt.

  • Herringbone slacks were a popular choice for the fall season, creating a modern yet timeless look.

    Quần dài xương cá là lựa chọn phổ biến cho mùa thu, mang đến vẻ ngoài hiện đại nhưng không bao giờ lỗi mốt.

  • The herringbone border on the tablecloth added a unique touch to the rustic dining room decor.

    Đường viền xương cá trên khăn trải bàn tạo thêm nét độc đáo cho phong cách trang trí phòng ăn mộc mạc.

  • The herringbone floor tiles gave the kitchen a traditional feel while also providing a strong and durable surface.

    Gạch lát sàn hình xương cá mang đến cho căn bếp cảm giác truyền thống, đồng thời mang đến bề mặt chắc chắn và bền bỉ.

  • The herringbone wallpaper in the bedroom provided a relaxing and calming atmosphere with its intricate pattern.

    Giấy dán tường hình xương cá trong phòng ngủ mang đến bầu không khí thư giãn và bình tĩnh với họa tiết phức tạp.

  • The herringbone texture on the car seat covers enhanced the sophistication and luxury of the vehicle's interior design.

    Họa tiết xương cá trên vỏ ghế ô tô làm tăng thêm sự tinh tế và sang trọng cho thiết kế nội thất của xe.

  • The herringbone wool fabric of the blanket perfectly complemented the furry texture of the throw pillow.

    Chất liệu vải len xương cá của chăn hoàn toàn phù hợp với kết cấu lông của gối trang trí.

  • The herringbone hoodie brought a cozy and trendy touch to the sportswear collection.

    Áo hoodie xương cá mang đến nét ấm cúng và hợp thời trang cho bộ sưu tập đồ thể thao.