tính từ
ở tận trong cùng
ở tận đáy lòng, trong thâm tâm
danh từ
nơi tận trong cùng; phần ở tận trong cùng
trong cùng
/ˈɪnəməʊst//ˈɪnərməʊst/"Innermost" là sự kết hợp của các từ "inner" và "most". "Inner" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "inre", nghĩa là "bên trong". "Most" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mæst", nghĩa là "vĩ đại nhất". Từ "innermost" về cơ bản có nghĩa là "bên trong nhất" hoặc "sâu nhất bên trong". Đây là dạng siêu cấp của "inner", nhấn mạnh điểm xa nhất bên trong một cái gì đó.
tính từ
ở tận trong cùng
ở tận đáy lòng, trong thâm tâm
danh từ
nơi tận trong cùng; phần ở tận trong cùng
most private, personal and secret
riêng tư, cá nhân và bí mật nhất
Tôi không thể bày tỏ cảm xúc sâu kín nhất của mình với bất cứ ai.
Cuốn sách tiết lộ những bí mật sâu kín nhất của ông.
Những bí mật sâu kín nhất của tổ chức đã được tiết lộ trong các hồ sơ mật vô tình bị bỏ quên không được bảo vệ.
Cô đào sâu vào những suy nghĩ sâu thẳm nhất của mình để khám phá ra nguyên nhân gốc rễ của sự lo lắng.
Cuối cùng, hoạt động sâu nhất của cơ chế đồng hồ đã được hé lộ thông qua quá trình tháo rời tỉ mỉ.
nearest to the centre or inside of something
gần trung tâm nhất hoặc bên trong một cái gì đó
ngôi đền trong cùng của ngôi đền
Từ, cụm từ liên quan