Định nghĩa của từ cheapskate

cheapskatenoun

kẻ keo kiệt

/ˈtʃiːpskeɪt//ˈtʃiːpskeɪt/

Nguồn gốc của từ "cheapskate" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 ở Anh. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả cá đuối, một loại cá được coi là loại cá rẻ và được đánh bắt nhiều. Tuy nhiên, cụm từ này mang một ý nghĩa mới khi được dùng để chỉ hành vi của một người tiết kiệm đến mức keo kiệt. Ý nghĩa này có thể bắt nguồn từ thói quen mua cá đuối giá rẻ để làm thực phẩm, vì từ "cheapskate" đôi khi được viết là "cheapskeet" hoặc "cheapsqute" khi sử dụng ban đầu. Từ này trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ trong những năm 1920 và 1930, khi cuộc Đại suy thoái góp phần vào sự thay đổi văn hóa theo hướng tiết kiệm và cắt giảm chi phí. Kể từ đó, "cheapskate" đã trở thành một thuật ngữ lóng phổ biến để chỉ những người quá tiết kiệm hoặc không muốn chi tiền. Mặc dù có hàm ý hơi tiêu cực, thuật ngữ "cheapskate" đôi khi có thể được sử dụng một cách nhẹ nhàng để chỉ thói quen tiết kiệm hoặc tiết kiệm tiền theo nghĩa thực tế hơn. Ở những nơi khác, trong các bối cảnh ít trang trọng hơn, các thuật ngữ lóng như "skinflint", "penny-pincher" và "tightwad" đã được sử dụng thay thế cho "cheapskate." Nhìn chung, nguồn gốc của thuật ngữ "cheapskate" bắt nguồn từ sự kết hợp giữa tính thực tế, sự nhạy cảm về văn hóa và sự phát triển ngôn ngữ theo thời gian. Mặc dù ban đầu nó có thể là một thuật ngữ mô tả một loại cá, "cheapskate" đã trở thành một phần lâu dài của từ vựng tiếng Anh, phản ánh các giá trị và thái độ thay đổi trong xã hội đối với tính tiết kiệm và tính cần kiệm.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning người keo kiệt

namespace
Ví dụ:
  • John is such a cheapskate that he carries his own utensils to restaurants instead of using the ones provided.

    John là người keo kiệt đến mức anh ấy tự mang theo đồ dùng của mình khi đến nhà hàng thay vì dùng đồ dùng được cung cấp.

  • Don't invite Sarah to your birthday party; she's a cheapskate and won't bring a gift.

    Đừng mời Sarah đến dự tiệc sinh nhật của bạn; cô ấy là người keo kiệt và sẽ không mang theo quà.

  • The hotel we booked is cheap, but the rooms are smaller and the furnishings are old - typical of a cheapskate establishment.

    Khách sạn chúng tôi đặt có giá rẻ, nhưng phòng thì nhỏ hơn và đồ đạc thì cũ - đặc trưng của một cơ sở lưu trú tiết kiệm.

  • David refuses to pay full price for anything, making him quite the cheapskate.

    David từ chối trả giá đầy đủ cho bất cứ thứ gì, điều này khiến anh trở thành một kẻ keo kiệt.

  • My sister-in-law is such a cheapskate that she brings her own water bottle to weddings instead of using the provided glasses.

    Chị dâu tôi rất keo kiệt đến mức cô ấy còn mang theo bình đựng nước của mình đến đám cưới thay vì dùng cốc được cung cấp.

  • Jim is a cheapskate when it comes to buying clothing; he'll wait for years for an item to go on clearance.

    Jim là người keo kiệt khi mua quần áo; anh ấy có thể đợi nhiều năm để mua được một món đồ thanh lý.

  • The restaurant we went to last night was cheap enough, but the service was terrible - probably because the chef is also a cheapskate.

    Nhà hàng chúng tôi đến tối qua có giá khá rẻ, nhưng dịch vụ thì tệ - có lẽ vì đầu bếp cũng là người keo kiệt.

  • Mark is known for being a cheapskate, but he's also a brilliant negotiator, often managing to score great deals on things just by playing hard to get.

    Mark nổi tiếng là người keo kiệt, nhưng anh cũng là một nhà đàm phán tài ba, thường đạt được những thỏa thuận tuyệt vời chỉ bằng cách tỏ ra khó gần.

  • The dress I wanted to buy was on sale, but my friend Sally couldn't resist calling me a cheapskate for sticking with the discount instead of buying it at full price.

    Chiếc váy tôi muốn mua đang được giảm giá, nhưng bạn tôi Sally không thể không gọi tôi là kẻ keo kiệt vì cứ bám lấy mức giảm giá thay vì mua với giá gốc.

  • Steve is generally not a big spender, but some might say that he's borderline cheapskate when it comes to tipping - he never seems to know what's appropriate.

    Steve thường không phải là người chi tiêu nhiều, nhưng một số người có thể nói rằng anh ấy khá keo kiệt khi nói đến chuyện tiền boa - anh ấy dường như không bao giờ biết thế nào là phù hợp.