Định nghĩa của từ coven

covennoun

hội đồng

/ˈkʌvn//ˈkʌvn/

Từ "coven" có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Na Uy cổ, từ "kven" hoặc "konn" dùng để chỉ một nhóm phụ nữ, thường có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân. Khi người Viking xâm lược nước Anh, họ đã mang theo thuật ngữ này và cuối cùng nó đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "coven". Vào thế kỷ 14, "coven" dùng để chỉ một nhóm phụ nữ, thường là một nhóm họ hàng nữ, những người sẽ tụ tập lại với nhau để thực hiện nhiệm vụ hoặc hoàn thành một mục tiêu cụ thể. Theo thời gian, thuật ngữ này mang hàm ý đen tối hơn, đặc biệt là trong bối cảnh của nghề phù thủy và ngoại giáo. Trong thời hiện đại, từ "coven" thường được dùng để mô tả một nhóm phù thủy tụ tập để thực hiện nghi lễ hoặc thực hành ma thuật, và đã trở thành từ đồng nghĩa với ma thuật đen tối và phù thủy. Mặc dù có nguồn gốc là một thuật ngữ trung lập, từ "coven" lại gợi lên cảm giác bí ẩn và báo trước.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtổ chức của các mụ phù thủy

namespace
Ví dụ:
  • The witches gathered in a mystical coven to cast spells and perform rituals.

    Các phù thủy tụ họp thành một nhóm bí ẩn để niệm chú và thực hiện các nghi lễ.

  • She grew up in a deeply religious family and joined a coven as a way to explore her spirituality.

    Cô lớn lên trong một gia đình có niềm tin tôn giáo sâu sắc và gia nhập một nhóm phù thủy để khám phá thế giới tâm linh của mình.

  • The coven met every full moon to celebrate the ancient pagan traditions that had been passed down through their ancestors.

    Hội đồng này họp vào mỗi dịp trăng tròn để kỷ niệm các truyền thống ngoại giáo cổ xưa được truyền lại từ tổ tiên của họ.

  • He was initiated into the coven through a series of rigorous tests designed to determine his worthiness and commitment.

    Anh được kết nạp vào hội phù thủy thông qua một loạt các bài kiểm tra nghiêm ngặt được thiết kế để xác định giá trị và sự cam kết của anh.

  • The coven's leader, a formidable woman named Mabonag, had been a member for over 50 years and possessed a wealth of knowledge and wisdom.

    Người lãnh đạo của hội đồng, một người phụ nữ đáng gờm tên là Mabonag, đã là thành viên trong hơn 50 năm và sở hữu khối lượng kiến ​​thức và trí tuệ phong phú.

  • The coven's most sacred ritual involved constructing a large bonfire and burning offerings to the goddess, in hopes of earning her favor.

    Nghi lễ thiêng liêng nhất của hội đồng này bao gồm việc dựng một đống lửa lớn và đốt lễ vật cho nữ thần với hy vọng nhận được sự ưu ái của bà.

  • The coven's membership was fiercely guarded and new members were rigorously vetted to ensure they were trustworthy and dedicated.

    Các thành viên của hội được bảo vệ rất nghiêm ngặt và các thành viên mới được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo họ đáng tin cậy và tận tụy.

  • The coven's practices drew the ire of conservative religious groups, who saw them as a threat to traditional values and customs.

    Các hoạt động của nhóm phù thủy này đã khiến các nhóm tôn giáo bảo thủ tức giận vì họ coi đó là mối đe dọa đối với các giá trị và phong tục truyền thống.

  • The coven's members swore absolute loyalty to one another and lived by a strict code of conduct.

    Các thành viên của hội đồng đã thề trung thành tuyệt đối với nhau và sống theo một quy tắc ứng xử nghiêm ngặt.

  • The coven's mystical powers were the stuff of legend, with stories of miraculous healings and predictions coming down through the centuries.

    Sức mạnh huyền bí của hội đồng phù thủy là thứ tạo nên huyền thoại, với những câu chuyện về phép chữa bệnh kỳ diệu và những lời tiên đoán được lưu truyền qua nhiều thế kỷ.