Định nghĩa của từ disapproving

disapprovingadjective

phản đối

/ˌdɪsəˈpruːvɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

"Disapproving" bắt nguồn từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với", và động từ "approve". "Approve" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "probare", có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "chứng minh". Do đó, "disapproving" theo nghĩa đen có nghĩa là "không chấp thuận", biểu thị một phán đoán tiêu cực hoặc thiếu sự xác nhận. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, phản ánh nhu cầu lâu đời của con người là thể hiện sự bất đồng quan điểm và phán đoán.

Tóm Tắt

type động từ

meaningkhông tán thành, phản đối; chê

namespace
Ví dụ:
  • The principal gave a disapproving glance to the student who arrived late for the exam.

    Hiệu trưởng liếc nhìn học sinh đến muộn để thi với ánh mắt không hài lòng.

  • The boss delivered a disapproving tone to the employee who failed to meet the deadlines.

    Ông chủ đã ra giọng chỉ trích nhân viên không hoàn thành đúng thời hạn.

  • The judge conveyed a disapproving expression as the defendant showed no remorse for their actions.

    Vị thẩm phán tỏ ra không tán thành khi bị cáo không hề tỏ ra hối hận về hành động của mình.

  • The customer received a disapproving response from the shopkeeper after returning a flawed item.

    Khách hàng nhận được phản hồi không hài lòng từ người bán hàng sau khi trả lại một sản phẩm bị lỗi.

  • The father shook his head disapprovingly as the teenager came in past their curfew.

    Người cha lắc đầu tỏ vẻ không đồng tình khi cậu thiếu niên về nhà sau giờ giới nghiêm.

  • The novice chef received a disapproving look from their experienced teacher as they burnt the dish in the kitchen.

    Người đầu bếp mới vào nghề nhận được cái nhìn không hài lòng từ người giáo viên giàu kinh nghiệm khi họ làm cháy đĩa trong bếp.

  • The healthcare professional gave a disapproving look to the patient as they continued to ignore their medication.

    Chuyên gia chăm sóc sức khỏe nhìn bệnh nhân với ánh mắt không hài lòng khi họ tiếp tục không uống thuốc.

  • The tutor shook her head disapprovingly as the student seemed unprepared for the exam.

    Cô gia sư lắc đầu tỏ vẻ không đồng tình vì có vẻ như học sinh này chưa chuẩn bị cho kỳ thi.

  • The coach delivered a disapproving speech to the team after their repeated mistakes in the match.

    Huấn luyện viên đã có bài phát biểu chỉ trích đội sau khi họ liên tục mắc lỗi trong trận đấu.

  • The trainer raised an eyebrow disapprovingly as the athlete missed their target in the training session.

    Người huấn luyện nhướn mày tỏ vẻ không hài lòng khi vận động viên không đạt được mục tiêu trong buổi tập.

Từ, cụm từ liên quan

All matches