Định nghĩa của từ casting vote

casting votenoun

bỏ phiếu

/ˌkɑːstɪŋ ˈvəʊt//ˌkæstɪŋ ˈvəʊt/

Thuật ngữ "casting vote" ám chỉ một quyền lực đặc biệt được trao cho một cá nhân trong một số bối cảnh thể chế nhất định, chủ yếu là trong các cơ quan ra quyết định có số lượng thành viên lẻ. Trong những trường hợp này, khi có sự hòa phiếu giữa hai phiếu bầu đối lập, người nắm giữ phiếu quyết định được trao quyền phá vỡ thế bế tắc bằng cách bỏ phiếu ủng hộ một bên. Cụm từ "casting vote" mô tả hành động của cá nhân này giống như hành động bỏ phiếu, vì về cơ bản họ đang xác định kết quả của cuộc bỏ phiếu. Cơ chế này cho phép một cơ quan đạt được tiến triển trong những tình huống mà nếu không thì cơ quan đó có thể bị tê liệt do thiếu quyết đoán.

namespace
Ví dụ:
  • The chairman of the board used his casting vote to break the tied vote and approve the acquisition.

    Chủ tịch hội đồng quản trị đã sử dụng phiếu quyết định của mình để phá vỡ kết quả bỏ phiếu hòa và chấp thuận việc mua lại.

  • In the event of a deadlock in the council, the mayor's casting vote will determine the outcome.

    Trong trường hợp hội đồng bế tắc, lá phiếu quyết định của thị trưởng sẽ quyết định kết quả.

  • The Speaker's casting vote ensured that the motion passed, despite the equal number of 'ayes' and 'nays'.

    Phiếu bầu quyết định của Chủ tịch Hạ viện đã đảm bảo rằng động thái này được thông qua, mặc dù số phiếu "thuận" và "phản đối" bằng nhau.

  • The chairman's casting vote secured the passing of the motion, after a contentious debate that left the board split.

    Phiếu quyết định của chủ tịch đã đảm bảo cho động thái này được thông qua, sau một cuộc tranh luận gay gắt khiến hội đồng quản trị chia rẽ.

  • The casting vote of the chairperson was crucial in the decision-making process, as it allowed the proposal to be accepted.

    Phiếu quyết định của chủ tịch đóng vai trò quan trọng trong quá trình ra quyết định vì nó cho phép đề xuất được chấp nhận.

  • The managing director's casting vote gave the go-ahead for the merger, despite reservations from some of the board members.

    Phiếu bầu quyết định của giám đốc điều hành đã bật đèn xanh cho việc sáp nhập, bất chấp sự nghi ngờ của một số thành viên hội đồng quản trị.

  • In case of an equal split in the vote, the chairperson's casting vote carries considerable weight in the final decision.

    Trong trường hợp số phiếu bầu bằng nhau, lá phiếu quyết định của chủ tịch có giá trị đáng kể trong quyết định cuối cùng.

  • The casting vote of the presiding officer was the deciding factor in the tight vote, and the proposal was passed as a result.

    Phiếu bầu của chủ tọa là yếu tố quyết định trong cuộc bỏ phiếu sít sao và kết quả là đề xuất đã được thông qua.

  • The casting vote of the chairman allowed the proposal to be carried, despite the close vote that split the board.

    Phiếu quyết định của chủ tịch đã cho phép đề xuất được thông qua, bất chấp số phiếu sít sao khiến hội đồng quản trị chia rẽ.

  • The chairperson's casting vote was used to resolve the impasse and allow the motion to be passed.

    Phiếu quyết định của chủ tịch được sử dụng để giải quyết bế tắc và cho phép thông qua động thái này.