Định nghĩa của từ tabard

tabardnoun

tấm vải mỏng

/ˈtæbəd//ˈtæbərd/

Từ "tabard" có nguồn gốc từ tiếng Pháp trung đại "tabard" hoặc "tabart", ban đầu dùng để chỉ một chiếc áo khoác không tay, dài đến đầu gối mà các thương gia và người làm nghề mặc vào thế kỷ 14. Chiếc áo này thường được làm bằng len hoặc vải lanh và có một miếng vá lớn hình vuông trên ngực, thường có biểu tượng của hội hoặc công ty của người mặc hoặc Ahb (hoặc Abergynolwyn), tiếng hô xung trận của xứ Wales. Miếng vá này đóng vai trò như một hình thức quảng cáo và nhận dạng, giúp mọi người dễ dàng phân biệt thương gia với những du khách khác. Khi chiếc áo khoác này gắn liền hơn với quân đội Anh vào thế kỷ 15, nó mang một ý nghĩa mới, mô tả một chiếc áo khoác có kiểu dáng hoặc kiểu dáng cụ thể mà những người lính cưỡi ngựa mặc, đặc biệt là những người trong đoàn tùy tùng của Nhà vua hoặc một lãnh chúa. Ngày nay, thuật ngữ "tabard" chủ yếu được sử dụng để mô tả một chiếc áo khoác không tay mặc bên ngoài áo giáp hoặc áo giáp toàn thân của các hiệp sĩ và binh lính trong các buổi tái hiện thời trung cổ hoặc các vở kịch lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sử học) áo choàng

meaningáo khoác ngoài áo giáp (của kỵ sĩ)

namespace
Ví dụ:
  • The knights wore tabards in bold shades of red and gold as they charged into battle.

    Các hiệp sĩ mặc áo choàng có tông màu đỏ và vàng rực rỡ khi lao vào trận chiến.

  • Tabards embroidered with intricate designs adorned the bodies of the jousting contestants.

    Những chiếc áo choàng thêu họa tiết phức tạp tô điểm cho cơ thể của những người tham gia đấu thương.

  • The training school issued lightweight tabards with reflective stripes to its running students for safety reasons.

    Trường đào tạo đã cấp áo khoác nhẹ có sọc phản quang cho học viên chạy bộ vì lý do an toàn.

  • The medieval reenactors dressed in tabards made of coarse fabric woven from wool and linen.

    Những người tái hiện thời trung cổ mặc áo choàng làm từ vải thô dệt từ len và vải lanh.

  • The tabard worn by the ceremonial procession's marshal was draped over his left arm when not in use.

    Chiếc áo choàng mà người chỉ huy đoàn rước lễ mặc sẽ được choàng lên cánh tay trái khi không sử dụng.

  • The tabards brandished by the basketball team's cheerleaders displayed the team's name and logo prominently.

    Những chiếc áo khoác do đội cổ vũ của đội bóng rổ vẫy có in tên và logo của đội một cách nổi bật.

  • The crime scene investigator wore a plain white tabard over his street clothes to preserve the integrity of evidence.

    Người điều tra hiện trường vụ án mặc một chiếc áo choàng trắng trơn bên ngoài quần áo thường ngày để bảo vệ tính toàn vẹn của bằng chứng.

  • Tabards with logos from popular brands line the shelves of sports stores for athletes to purchase.

    Những chiếc áo khoác có logo của các thương hiệu nổi tiếng được bày bán trên kệ tại các cửa hàng thể thao để các vận động viên mua.

  • As the event's MC, I wore a bright red tabard festooned with glitter and sequins to draw the audience's attention.

    Với tư cách là người dẫn chương trình của sự kiện, tôi mặc một chiếc áo choàng đỏ tươi đính đầy kim tuyến và sequin để thu hút sự chú ý của khán giả.

  • The staff at the animal shelter wore green tabards with the shelter's logo and the words "Adopt Me" in bold white letters.

    Các nhân viên tại trại cứu hộ động vật mặc áo choàng màu xanh lá cây có logo của trại và dòng chữ "Adopt Me" in đậm màu trắng.

Từ, cụm từ liên quan