Định nghĩa của từ casement

casementnoun

sự đóng cửa

/ˈkeɪsmənt//ˈkeɪsmənt/

Từ "casement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "casement," có nghĩa là "window" hoặc "mở". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "caementum", dùng để chỉ một loại đá hoặc gạch được sử dụng trong xây dựng. Vào thế kỷ 14, casement dùng để chỉ một cửa sổ được làm bằng đá hoặc kính, và sau đó thuật ngữ này được dùng để mô tả khung hoặc khung cửa sổ. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ "casement" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để mô tả các ô cửa sổ trong các tòa nhà. Thuật ngữ này thường được sử dụng kết hợp với các từ khác, chẳng hạn như "casement window" hoặc "casement door," để mô tả khung hoặc khung cửa sổ hoặc cửa ra vào. Ngày nay, từ "casement" vẫn được dùng để mô tả khung hoặc khung cửa sổ, mặc dù nó ít được sử dụng hơn so với trước đây.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhung cánh cửa sổ

meaningcửa sổ hai cánh ((cũng) casement window)

meaning(thơ ca) cửa sổ

namespace
Ví dụ:
  • The windows in this old mansion were all made of beautiful, stained-glass casements that radiated colors in the sunlight.

    Tất cả các cửa sổ trong ngôi biệt thự cổ này đều được làm bằng những khung kính màu tuyệt đẹp, phản chiếu nhiều màu sắc dưới ánh sáng mặt trời.

  • The casement windows in my cottage allowed me to enjoy the soothing breeze and the scenic views of the garden without having to leave my room.

    Cửa sổ mở quay trong ngôi nhà gỗ của tôi cho phép tôi tận hưởng làn gió nhẹ và quang cảnh tuyệt đẹp của khu vườn mà không cần phải rời khỏi phòng.

  • The renovation of the apartment included replacing the old sash windows with modern casement windows that were energy-efficient and easy to operate.

    Việc cải tạo căn hộ bao gồm việc thay thế cửa sổ chớp cũ bằng cửa sổ mở quay hiện đại, tiết kiệm năng lượng và dễ vận hành.

  • As I opened the casement window, the sweet fragrance of blooming flowers wafted inside my room, filling the air with a soothing aroma.

    Khi tôi mở cửa sổ, mùi hương ngọt ngào của những bông hoa đang nở lan tỏa vào phòng, lan tỏa trong không khí một mùi hương dễ chịu.

  • The casement windows in the historic building had the unusual feature of folding outwards to create small balconies, providing the artists with outdoor spaces to observe and critique their work.

    Các cửa sổ mở quay trong tòa nhà lịch sử này có đặc điểm khác thường là có thể gập ra ngoài để tạo thành ban công nhỏ, cung cấp cho các nghệ sĩ không gian ngoài trời để quan sát và phê bình tác phẩm của họ.

  • The casement windows in the kitchen let in enough light for me to slice the vegetables easily, making me feel like a pro in the kitchen.

    Cửa sổ mở quay trong bếp cho đủ ánh sáng vào để tôi có thể thái rau dễ dàng, giúp tôi cảm thấy mình như một chuyên gia trong bếp.

  • The sound of crashing waves outside prompted me to open the casement windows, the salty sea air stinging my senses as I breathed in deeply.

    Tiếng sóng biển vỗ bờ bên ngoài thúc giục tôi mở cửa sổ, hít thở thật sâu không khí biển mặn chát làm cay xè các giác quan.

  • The casement windows in the living room allowed enough ventilation, preventing stuffiness and making the room fresh and inviting.

    Cửa sổ mở quay trong phòng khách giúp thông gió tốt, tránh ngột ngạt và làm cho căn phòng tươi mát và hấp dẫn.

  • The casement windows in the study of the scientist helped him catch the flying dust particles while working in his lab, keeping the environment clean and hygienic.

    Cửa sổ mở hất trong phòng làm việc của nhà khoa học giúp ông chặn các hạt bụi bay khi làm việc trong phòng thí nghiệm, giúp môi trường sạch sẽ và vệ sinh.

  • The new casement windows, expertly installed by the contractor, offered privacy and security while still permitting an azure view of the sea.

    Các cửa sổ mở quay mới, được nhà thầu lắp đặt chuyên nghiệp, mang lại sự riêng tư và an ninh nhưng vẫn cho phép ngắm nhìn quang cảnh biển trong xanh.