Định nghĩa của từ carry on

carry onphrasal verb

tiếp tục

////

Cụm từ "carry on" bắt nguồn từ thể loại phim hài của Anh đạt đến đỉnh cao về mức độ phổ biến vào những năm 1950 và 1960. Những bộ phim này thường có sự hài hước dí dỏm và kỳ quặc, với những người bình thường khác thấy mình trong hoàn cảnh phi thường. Cụm từ "carry on" đã trở thành một câu cửa miệng tóm tắt tinh thần của những bộ phim này. Về cơ bản, "carry on" là một chỉ dẫn được đưa ra cho các diễn viên trong quá trình quay phim để tiếp tục với các câu thoại và hành động của họ bất chấp bất kỳ sự cố hoặc rủi ro nào có thể xảy ra. Điều này có thể là bất cứ điều gì từ một đạo cụ vô tình rơi xuống cho đến một diễn viên quên lời thoại của họ. Cụm từ này đã đại diện cho sự hài hước và khả năng phục hồi mà những bộ phim này tôn vinh, vì các diễn viên sẽ ứng biến và coi nhẹ tình huống, thực sự tiếp tục bất chấp trở ngại. Theo thời gian, "carry on" đã được sử dụng rộng rãi hơn như một thuật ngữ để chỉ phong cách và cách tiếp cận chung của những bộ phim này. Nó đã trở thành biểu tượng cho sự hài hước kỳ quặc quyến rũ và vô song của Anh đã tạo ra tác động lâu dài đến văn hóa đại chúng. Ngày nay, cụm từ này vẫn thường được sử dụng để động viên mọi người tiếp tục vượt qua những tình huống khó khăn hoặc tiếp tục tiệc tùng, thể hiện tinh thần kiên cường và vui vẻ mà những bộ phim này tôn vinh.

namespace

to continue moving

để tiếp tục di chuyển

Ví dụ:
  • Carry on until you get to the junction, then turn left.

    Đi tiếp cho đến khi tới ngã ba, sau đó rẽ trái.

to argue or complain noisily

tranh luận hoặc phàn nàn một cách ồn ào

Ví dụ:
  • He was shouting and carrying on.

    Anh ta vừa la hét vừa nói tiếp.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan