Định nghĩa của từ camphor

camphornoun

long não

/ˈkæmfə(r)//ˈkæmfər/

Nguồn gốc của từ "camphor" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "kafur", dùng để chỉ nhựa của cây Long não (Cinnamomum camphora). Cây này có nguồn gốc từ Châu Á, đặc biệt là ở Trung Quốc, Nhật Bản và Ấn Độ, nơi nó được sử dụng trong y học cổ truyền và hương liệu. Các thương nhân và thương gia Ả Rập đã giới thiệu từ "kafur" đến Trung Đông và Châu Âu, nơi nó sau đó được chuyển thể thành tiếng Latin là "camphora". Từ tiếng Latin, từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại là "camphor", được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ nhựa, các dẫn xuất của nó và bản thân cây. Ngày nay, long não vẫn được sử dụng trong y học, mỹ phẩm và như một chất tạo hương vị, và từ này đã trở thành một phần không thể thiếu của vốn từ vựng toàn cầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglong não

namespace
Ví dụ:
  • The medicine prescribed by the doctor contained a strong scent of camphor, which temporarily overwhelmed my senses.

    Loại thuốc mà bác sĩ kê đơn có mùi long não nồng nặc, khiến các giác quan của tôi tạm thời choáng ngợp.

  • The nurse instructed me to apply camphor ointment to my minor burns to alleviate the pain and reduce inflammation.

    Y tá hướng dẫn tôi bôi thuốc mỡ long não vào vết bỏng nhỏ để làm dịu cơn đau và giảm viêm.

  • Camphor candles filled the room with a distinct aroma, providing a calming and soothing atmosphere for meditation.

    Nến long não tỏa ra mùi hương đặc trưng trong phòng, tạo nên bầu không khí yên tĩnh và thư giãn để thiền định.

  • My aunt, who loves using natural ingredients, added a dash of camphor to her homemade body scrub to help exfoliate gently and decongest pores.

    Dì tôi, người thích sử dụng các thành phần tự nhiên, đã thêm một chút long não vào hỗn hợp tẩy tế bào chết tự chế của mình để giúp tẩy tế bào chết nhẹ nhàng và thông thoáng lỗ chân lông.

  • The camphor balls that my grandma placed in my pillowcase helped clear my nasal passages during a seasonal cold.

    Những viên long não mà bà tôi đặt trong vỏ gối giúp làm thông mũi cho tôi khi bị cảm lạnh theo mùa.

  • The machinery used in the laboratory for chemical reactions required camphor to be mixed as a solvent, since it is a non-flammable and non-toxic substance.

    Máy móc được sử dụng trong phòng thí nghiệm để thực hiện phản ứng hóa học yêu cầu phải trộn long não làm dung môi vì đây là chất không bắt lửa và không độc hại.

  • The scent of camphor in the old antique stores lured me to lingering curiosities, revealing the mysteries of the past.

    Mùi long não trong các cửa hàng đồ cổ đã thu hút tôi đến với những điều tò mò dai dẳng, hé lộ những điều bí ẩn của quá khứ.

  • Camphor mothballs protect clothes from insect damage but also have a pungent odour, making it imperative to store them in tightly sealed containers and away from sensitive olfactory triggers.

    Viên long não có tác dụng bảo vệ quần áo khỏi côn trùng phá hoại nhưng cũng có mùi nồng, do đó cần phải bảo quản trong hộp kín và tránh xa các tác nhân gây mùi nhạy cảm.

  • The bandages used in orthopaedic casts sometimes incorporate camphor as a pain reliever, due to its analgesic properties.

    Băng bó được sử dụng trong bó bột chỉnh hình đôi khi có chứa long não như một chất giảm đau do đặc tính giảm đau của nó.

  • I was advised to rub a camphor cream on my mosquito bite for a quick remedy to reduce the itching and redness.

    Tôi được khuyên nên thoa kem long não vào vết muỗi đốt để có biện pháp khắc phục nhanh chóng giúp giảm ngứa và đỏ.