Định nghĩa của từ campanile

campanilenoun

tháp chuông

/ˌkæmpəˈniːli//ˌkæmpəˈniːli/

Từ "campanile" bắt nguồn từ hai từ tiếng Ý: "campana" có nghĩa là chuông và "ile" có nghĩa là cầu thang hoặc tháp. Khi kết hợp lại, những từ này tạo thành "campanile," có nghĩa đen là "tháp chuông". Trong kiến ​​trúc Ý, campaniles là những tòa tháp cao, hẹp thường nằm gần nhà thờ hoặc các tòa nhà tôn giáo khác. Chức năng chính của chúng là chứa chuông, được rung lên để thông báo các sự kiện quan trọng hoặc kêu gọi tín đồ cầu nguyện. Thuật ngữ "campanile" cũng biểu thị phong cách kiến ​​trúc độc đáo của những công trình này, với mặt tiền phức tạp, mái vòm và đôi khi là các yếu tố trang trí như tượng hoặc gạch. Từ "campanile" trở nên phổ biến trong tiếng Anh do được sử dụng trong các mô tả về kiến ​​trúc và di sản văn hóa của Ý. Việc đưa từ này vào tiếng Anh có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi sự quan tâm đến văn hóa và ngôn ngữ Ý ngày càng tăng trên khắp Châu Âu và Hoa Kỳ. Ngày nay, "campanile" được dùng để mô tả các tháp chuông không chỉ ở Ý mà còn ở các quốc gia khác chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa Ý, chẳng hạn như Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglầu chuông, gác chuông

namespace
Ví dụ:
  • The campanile in Piazza del Duomo is a prominent landmark in the heart of Florence, Italy.

    Tháp chuông ở Piazza del Duomo là một địa danh nổi bật ở trung tâm thành phố Florence, Ý.

  • As I walked through the streets of Siena, I couldn't help but hear the chimes of the campanile ringing through the air.

    Khi tôi đi bộ qua những con phố ở Siena, tôi không khỏi nghe thấy tiếng chuông tháp chuông ngân vang trong không khí.

  • The campanile in St. Mark's Square is one of the most iconic structures in Venice, and its towering height is a symbol of the city's rich history.

    Tháp chuông ở Quảng trường St. Mark là một trong những công trình mang tính biểu tượng nhất ở Venice và chiều cao chót vót của nó là biểu tượng cho lịch sử lâu đời của thành phố.

  • The beautiful campanile in Piazza Maggiore is a must-see attraction in the city of Bologna.

    Tháp chuông tuyệt đẹp ở Piazza Maggiore là điểm tham quan không thể bỏ qua ở thành phố Bologna.

  • At night, the campanile in San Gimignano is illuminated, casting a warm glow over the town below.

    Vào ban đêm, tháp chuông ở San Gimignano được thắp sáng, tỏa ra ánh sáng ấm áp xuống thị trấn bên dưới.

  • During the summer, the campanile in Piazza San Pietro is used to ring the Angelus bell, which is a beloved tradition for visitors and locals alike.

    Vào mùa hè, tháp chuông ở quảng trường Piazza San Pietro được dùng để rung chuông Angelus, một truyền thống được du khách và người dân địa phương yêu thích.

  • The campanile in Assisi is a stunning example of medieval architecture, with its intricate carvings and ornate details.

    Tháp chuông ở Assisi là một ví dụ tuyệt đẹp về kiến ​​trúc thời trung cổ, với những chạm khắc tinh xảo và các chi tiết trang trí công phu.

  • I remember climbing up the winding staircase of the campanile in Padua, and the breathtaking view from the top gave me a new perspective on the city.

    Tôi nhớ mình đã leo lên cầu thang xoắn ốc của tháp chuông ở Padua và quang cảnh ngoạn mục từ trên đỉnh tháp đã cho tôi một góc nhìn mới về thành phố.

  • The campanile in Palermo is a proud symbol of the city's resilience and spirit, having survived numerous earthquakes and other disasters over the centuries.

    Tháp chuông ở Palermo là biểu tượng đáng tự hào cho sức bền bỉ và tinh thần của thành phố, đã tồn tại qua nhiều trận động đất và thảm họa khác trong nhiều thế kỷ.

  • In the quaint town of Montepulciano, the campanile stands tall and proud, watchful over the peaceful streets below.

    Tại thị trấn cổ kính Montepulciano, tháp chuông sừng sững và đầy kiêu hãnh, dõi mắt nhìn xuống những con phố yên bình bên dưới.