Định nghĩa của từ camber

cambernoun

Camber

/ˈkæmbə(r)//ˈkæmbər/

Từ "camber" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cabrer" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "cong". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "camurus", có nghĩa là "crooked" hoặc "cong". Trong bối cảnh kiến ​​trúc và kỹ thuật, "camber" dùng để chỉ độ cong hướng lên hoặc hướng xuống của một bề mặt, chẳng hạn như đường, mái nhà hoặc dầm. Độ cong này giúp cải thiện khả năng thoát nước, giảm ứng suất và tăng cường tính toàn vẹn của kết cấu. Trong khoảng thời gian từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 16, thuật ngữ "camber" trở nên phổ biến ở châu Âu thời trung cổ, đặc biệt là trong xây dựng các tòa nhà, đường sá và cầu. Ngày nay, từ "camber" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật dân dụng, hàng không và thể thao, để mô tả độ cong của các bề mặt phục vụ cho một mục đích cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...)

meaningmặt khum, mặt vồng

meaning(kiến trúc) cái xà vồng ((cũng) camber beam)

type động từ

meaninglàm cho khum lên, làm cho vồng lên, khum lên, vồng lên

namespace
Ví dụ:
  • The road had a significant camber, causing unease and discomfort for drivers headed in either direction.

    Con đường có độ dốc đáng kể, gây cảm giác bất an và khó chịu cho người lái xe đi theo cả hai hướng.

  • The golf green had a subtle camber, making it challenging for golfers to putt with accuracy.

    Mặt cỏ của sân golf có độ cong nhẹ, khiến người chơi gặp khó khăn khi thực hiện cú đánh bóng chính xác.

  • The roof of the stadium had a steep camber, which added to its impressive architectural design.

    Mái của sân vận động có độ cong dốc, góp phần tạo nên thiết kế kiến ​​trúc ấn tượng của nó.

  • The cambered runway at the airport made landing easier for pilots due to its slope towards the center.

    Đường băng cong ở sân bay giúp phi công hạ cánh dễ dàng hơn do độ dốc hướng về phía trung tâm.

  • The tennis court had a noticeable camber, resulting in uneven bounces on the balls that players hit.

    Sân tennis có độ cong đáng kể, khiến cho những quả bóng mà người chơi đánh ra nảy không đều.

  • The concrete path bordering the park had a slight camber, providing efficient water runoff during heavy rainfall.

    Con đường bê tông bao quanh công viên có độ dốc nhẹ, giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa lớn.

  • The wooden bridge over the river had a pronounced camber, causing a wobbly and cautious journey across.

    Cây cầu gỗ bắc qua sông có độ cong lớn, khiến việc di chuyển qua cầu trở nên lắc lư và thận trọng.

  • The angled camber of the floor tiles added a stylish accent to the modern office building.

    Độ cong góc cạnh của gạch lát sàn tạo thêm điểm nhấn phong cách cho tòa nhà văn phòng hiện đại.

  • The cambered driveway leading to the house not only facilitated better drainage but also added to its aesthetic appeal.

    Lối đi cong dẫn vào nhà không chỉ giúp thoát nước tốt hơn mà còn tăng thêm tính thẩm mỹ cho ngôi nhà.

  • The boat ramp had a gentle camber, making it easier for boaters to launch and haul their vessels.

    Đường dốc xuống thuyền có độ cong nhẹ, giúp người chèo thuyền dễ dàng hạ thủy và kéo thuyền.