Định nghĩa của từ reggae

reggaenoun

nhạc reggae

/ˈreɡeɪ//ˈreɡeɪ/

Nguồn gốc của từ "reggae" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1960 ở Jamaica. Nhạc reggae nổi lên như một thể loại phụ của ska và rocksteady, cả hai thể loại nhạc phổ biến trong nền âm nhạc Jamaica vào thời điểm đó. Theo nhiều nguồn khác nhau, nguồn gốc của thuật ngữ "reggae" vẫn còn đang được tranh luận. Một số người cho rằng nó bắt nguồn từ thuật ngữ R&B của Mỹ "ragga", có nghĩa là "party" hoặc "lễ kỷ niệm". Những người khác cho rằng nó bắt nguồn từ "streggae," có nghĩa là "rhythm" trong tiếng Đức Saxon. Tuy nhiên, hầu hết các học giả đều công nhận nhà sản xuất âm nhạc người Jamaica Duke Reid là người đã nghĩ ra thuật ngữ này. Con gái của Reid là Flora được cho là đã vô tình phát âm sai "stops show" thành "streggae," và nhãn "reggae" cho âm nhạc được sản xuất tại phòng thu đã được đón nhận. Phòng thu của Reid, được gọi là Treasure Isle, đã trở thành nơi ươm mầm cho một số nghệ sĩ reggae sung mãn nhất thời bấy giờ, bao gồm Bob Marley và Wailers. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, thuật ngữ "reggae" đã trở thành biểu tượng cho một phong cách âm nhạc độc đáo, đặc trưng bởi việc sử dụng nhịp điệu lệch nhịp, các đường âm trầm đặc biệt và lời bài hát có ý thức xã hội. Ngày nay, reggae tiếp tục truyền cảm hứng và quyến rũ người hâm mộ âm nhạc trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning nhạc nhịp mạnh; điệu nhảy với nhịp mạnh phổ biến của người Tây Ân (quần đảo Antilles)

namespace
Ví dụ:
  • The concert featured a lively set by the legendary reggae band, Bob Marley & The Wailers.

    Buổi hòa nhạc có sự góp mặt của ban nhạc reggae huyền thoại Bob Marley & The Wailers.

  • The beach party was filled with the soothing sounds of reggae music, transporting everyone to a carefree tropical paradise.

    Bữa tiệc trên bãi biển tràn ngập âm thanh du dương của nhạc reggae, đưa mọi người đến với thiên đường nhiệt đới vô ưu.

  • Reggae music originated in Jamaica in the late 1960s, and has since gained popularity worldwide.

    Nhạc reggae có nguồn gốc từ Jamaica vào cuối những năm 1960 và kể từ đó đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới.

  • The reggae singer's smooth vocals and socially conscious lyrics inspired a generation of activists.

    Giọng hát du dương và lời bài hát có ý thức xã hội của ca sĩ nhạc reggae đã truyền cảm hứng cho cả một thế hệ các nhà hoạt động.

  • The reggae festival attended by thousands of people annually is a celebration of the culture and traditions of the Caribbean.

    Lễ hội nhạc reggae thu hút hàng ngàn người tham dự hàng năm là lễ kỷ niệm văn hóa và truyền thống của vùng Caribe.

  • Reggae music has made an impact on other genres, such as pop and hip-hop, and has influenced artists like UB40 and Damian Marley.

    Nhạc reggae đã tác động đến các thể loại nhạc khác như nhạc pop và nhạc hip-hop, và ảnh hưởng đến các nghệ sĩ như UB40 và Damian Marley.

  • The reggae band's high-energy performance had the audience dancing and singing along to every word.

    Màn trình diễn sôi động của ban nhạc reggae đã khiến khán giả nhảy múa và hát theo từng lời bài hát.

  • Reggae music has a distinct rhythm, characterized by the use of bass and drums.

    Nhạc reggae có nhịp điệu đặc trưng, ​​đặc trưng bởi việc sử dụng nhạc bass và trống.

  • The Jamaican music scene is largely dominated by reggae, which is a significant part of the country's culture and identity.

    Bối cảnh âm nhạc Jamaica phần lớn chịu sự chi phối của dòng nhạc reggae, đây là một phần quan trọng trong văn hóa và bản sắc của đất nước này.

  • Reggae music has a powerful message of unity, humanitarianism, and social justice, resonating with fans globally.

    Nhạc reggae có thông điệp mạnh mẽ về sự đoàn kết, lòng nhân đạo và công lý xã hội, được người hâm mộ trên toàn thế giới đồng tình.