Định nghĩa của từ social bubble

social bubblenoun

bong bóng xã hội

/ˌsəʊʃl ˈbʌbl//ˌsəʊʃl ˈbʌbl/

Thuật ngữ "social bubble" được đặt ra trong đại dịch COVID-19 như một cách để mô tả một nhóm nhỏ những người mà một cá nhân có liên hệ chặt chẽ, thường xuyên, đồng thời giảm thiểu tiếp xúc với những người khác bên ngoài nhóm đó. Khái niệm này đề cập đến việc tạo ra một rào cản bảo vệ hoặc bong bóng xung quanh những cá nhân được chọn này để giảm nguy cơ mắc và lây lan vi-rút. Việc sử dụng thuật ngữ này bắt nguồn từ ý tưởng rằng, mặc dù ở trong các phạm vi hoặc bong bóng riêng biệt, những vòng tròn xã hội này vẫn có thể tương tác mà không cần giãn cách vật lý hoặc các biện pháp bảo vệ khác bắt buộc giữa các nhóm bên ngoài. Cách tiếp cận này cho phép các cá nhân duy trì kết nối xã hội và giải quyết các mối quan tâm về sự cô lập và sức khỏe tâm thần trong khi vẫn tuân thủ các hướng dẫn về sức khỏe và ngăn ngừa sự lây lan của vi-rút.

namespace
Ví dụ:
  • After months of being in lockdown, Sarah's social bubble finally included more than just her partner and her dog.

    Sau nhiều tháng bị phong tỏa, nhóm xã hội của Sarah cuối cùng cũng có nhiều người hơn là chỉ có bạn đời và chú chó của cô.

  • Tom and his social bubble of close friends gathered for a socially distanced drink in the park.

    Tom và nhóm bạn thân của anh tụ tập để uống nước theo chế độ giãn cách xã hội trong công viên.

  • To avoid the risk of spreading COVID-19, Emily formed a social bubble with her parents and younger brother.

    Để tránh nguy cơ lây lan COVID-19, Emily đã tạo một nhóm bạn thân thiết với bố mẹ và em trai.

  • As soon as the government announced guidelines for forming social bubbles, Jack reached out to his closest friends to see who was interested in joining.

    Ngay khi chính phủ công bố hướng dẫn về việc thành lập nhóm xã hội, Jack đã liên lạc với những người bạn thân nhất của mình để xem ai có hứng thú tham gia.

  • After multiple false starts, Katherine's social bubble finally included her best friend from university.

    Sau nhiều lần khởi đầu sai lầm, cuối cùng nhóm bạn thân nhất của Katherine cũng có mặt ở trường đại học.

  • To ensure that her social bubble remained as small as possible, Rachel limited her interactions with others outside of her bubble.

    Để đảm bảo rằng phạm vi giao lưu của mình vẫn nhỏ nhất có thể, Rachel hạn chế tương tác với những người bên ngoài phạm vi đó.

  • Tim was hesitant to form a social bubble, but eventually decided that being alone for too long was taking a toll on his mental health.

    Tim đã do dự khi tạo dựng một nhóm bạn bè, nhưng cuối cùng đã quyết định rằng việc ở một mình quá lâu sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của anh.

  • As the weather grew colder, Kate's social bubble retreated indoors for socially distanced board game nights and movie marathons.

    Khi thời tiết trở lạnh, nhóm bạn của Kate thường lui vào trong nhà để chơi trò chơi trên bàn và xem phim liên tục nhưng vẫn đảm bảo giãn cách xã hội.

  • Sophie's social bubble expanded to include two new friends she met through volunteering at a local charity.

    Mối quan hệ xã hội của Sophie mở rộng thêm với hai người bạn mới mà cô gặp thông qua hoạt động tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương.

  • Oliver's social bubble transformed from a small group of neighbors to a larger community of like-minded individuals as they all adjusted to the new normal.

    Nhóm bạn của Oliver đã chuyển đổi từ một nhóm nhỏ những người hàng xóm thành một cộng đồng lớn hơn gồm những cá nhân có cùng chí hướng khi tất cả đều thích nghi với trạng thái bình thường mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches